AAF là gì? Nghĩa của từ aaf

AAF là gì?

AAF“Alliance of American Football” trong tiếng Anh.

AAF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng AAF“Alliance of American Football”.

Alliance of American Football: Liên minh bóng đá Mỹ.

Một số kiểu AAF viết tắt khác:

Advanced Authoring Format: Định dạng tác giả nâng cao.

Anti-Aliasing Filter: Bộ lọc chống răng cưa.

Algerian Air Force: Lực lượng không quân Algeria.

American Advertising Federation: Liên đoàn Quảng cáo Hoa Kỳ.

Army Air Force: Lực lượng Phòng không Lục quân.

American Accountability Foundation: Tổ chức trách nhiệm giải trình Hoa Kỳ.

Army Air Field: Trường không quân.

American Air Filter: Bộ lọc không khí của Mỹ.

Auxiliary Air Force: Lực lượng không quân phụ trợ.

Asian Archery Federation: Liên đoàn Bắn cung Châu Á.

Advance Australia Foundation: Tổ chức Advance Australia.

Afghan Air Force: Lực lượng không quân Afghanistan.

Anatolian Aceramic Farmers: Nông dân Anatolian Aceramic.

Aggregative Adherence Factors: Các yếu tố tuân thủ tổng hợp.

Animals Asia Foundation: Tổ chức Động vật Châu Á.

Altus Army Airfield: Sân bay quân đội Altus.

Amandla AIDS Fund: Quỹ phòng chống AIDS Amandla.

Aircraft Adventure Factory: Nhà máy Phiêu lưu Máy bay.

Adverse Analytical Finding: Phát hiện phân tích bất lợi.

Azerbaijan Air Force: Không quân Azerbaijan.

Attack Amplification Factor: Hệ số khuếch đại tấn công.

African Artists Foundation: Tổ chức nghệ sĩ châu Phi.

Albanian Armed Forces: Lực lượng vũ trang Albania.

Association Argentine Football: Hiệp hội bóng đá Argentina.

Armenian Athletic Federation: Liên đoàn điền kinh Armenia.

American Asthma Foundation: Tổ chức Hen suyễn Hoa Kỳ.

Amateur Athletic Foundation: Tổ chức vận động viên nghiệp dư.

American Architectural Foundation: Tổ chức kiến ​​trúc Hoa Kỳ.

Affordable Art Fair: Hội chợ nghệ thuật giá cả phải chăng.

Adaptive Acquisition Framework: Khung tiếp thu thích ứng.

Arts Activation Fund: Quỹ hoạt động nghệ thuật.

Aboriginal-Australian Fellowship: Học bổng Thổ dân-Úc.

Altered Auditory Feedback: Phản hồi về thính giác đã thay đổi.

Azerbaijan Automobile Federation: Liên đoàn ô tô Azerbaijan.

Australian Armwrestling Federation: Liên đoàn Vật tay Úc.

Arab Arts Focus: Tiêu điểm nghệ thuật Ả Rập.

ARM Aerial Facility: Cơ sở trên không ARM.

Arab Australian Federation: Liên bang Úc Ả Rập.

Ancient Arts Fellowship: Học bổng nghệ thuật cổ đại.

Azerbaijan Athletics Federation: Liên đoàn điền kinh Azerbaijan.

Adverse Analytical Findings: Phát hiện phân tích bất lợi.

Anterior Auditory Field: Trường thính giác phía trước.

African Artist's Foundation: Tổ chức nghệ sĩ châu Phi.

Australian Access Federation: Liên đoàn Truy cập Úc.

Allied Air Forces: Lực lượng Không quân Đồng minh.

Australian Air Force: Lực lượng không quân Úc.

Arylamine Foldamer: Arylamine gấp nếp.

Adolescent Aids Foundation: Tổ chức Trợ giúp Vị thành niên.

Aruba Aquatics Federation: Liên đoàn thủy sinh Aruba.

American Advertising Foundation: Tổ chức quảng cáo Hoa Kỳ.

Agriculture and Forestry: Nông lâm nghiệp.

Giải thích ý nghĩa của AAF

AAF có nghĩa “Alliance of American Football”, dịch sang tiếng Việt là “Liên minh bóng đá Mỹ”.