ABO là gì? Nghĩa của từ abo

ABO là gì?

ABO“Automatic Binary Optimizer” trong tiếng Anh.

ABO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ABO“Automatic Binary Optimizer”.

Automatic Binary Optimizer: Trình tối ưu hóa nhị phân tự động.

Một số kiểu ABO viết tắt khác:

Association of British Orchestras: Hiệp hội các dàn nhạc Anh Quốc.

Algal Biomass Organization: Tổ chức sinh khối tảo.

American Board of Orthodontics: Hội đồng chỉnh nha Hoa Kỳ.

American Board of Ophthalmology: Hội đồng nhãn khoa Hoa Kỳ.

Air Base Operability: Khả năng hoạt động của căn cứ không quân.

American Board of Opticianry: Hội đồng nhãn khoa Hoa Kỳ.

Alternative Baseball Organization: Tổ chức bóng chày thay thế.

Australian Brandenburg Orchestra: Dàn nhạc Brandenburg của Úc.

Authorities Budget Office: Văn phòng Ngân sách Cơ quan.

Algae Biomass Organization: Tổ chức sinh khối tảo.

Admin Base Objects: Đối tượng cơ sở quản trị.

Atlanta Baroque Orchestra: Dàn nhạc Baroque Atlanta.

American Boxing Organisation: Tổ chức quyền anh Hoa Kỳ.

Adaptive Binary Optimization: Tối ưu hóa nhị phân thích ứng.

Aortic Balloon Occlusion: Tắc bóng khí cung động mạch chủ.

Giải thích ý nghĩa của ABO

ABO có nghĩa “Automatic Binary Optimizer”, dịch sang tiếng Việt là “Trình tối ưu hóa nhị phân tự động”.