ABP là gì? Nghĩa của từ abp

ABP là gì?

ABP“Androgen-Binding Protein” trong tiếng Anh.

ABP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ABP“Androgen-Binding Protein”.

Androgen-Binding Protein: Protein liên kết androgen.

Một số kiểu ABP viết tắt khác:

American Board of Pediatrics: Hội đồng Nhi khoa Hoa Kỳ.

Afghan Border Police: Cảnh sát biên giới Afghanistan.

Apostolic Bible Polyglot: Đa ngữ Kinh thánh Tông đồ.

Associated British Ports: Các cổng liên kết của Anh.

All Blended Party: Tất cả các bữa tiệc kết hợp.

Ananda Bazar Patrika.

Alabama Blues Project: Dự án Alabama Blues.

Automated Business Process: Quy trình kinh doanh tự động.

Associated Book Publishers: Nhà xuất bản sách được liên kết.

Alternating Bit Protocol: Giao thức Bit luân phiên.

Athlete Biological Passports: Hộ chiếu sinh học của vận động viên.

Asian British Parliamentary: Nghị viện Anh gốc Á.

Actin-Binding Proteins: Các protein liên kết actin.

Academic Bridge Program: Chương trình cầu nối học thuật.

Active Braking Pivot: Trục phanh chủ động.

Amana Bank PLC: Ngân hàng Amana PLC.

Assumption-Based Planning: Lập kế hoạch dựa trên giả định.

Agrobiology and Pedology: Nông sinh học và Nhi khoa.

Adblock Plus.

Ambi Budd Presswerke.

Anandabazar Patrika.

Association for Business Psychology: Hiệp hội Tâm lý Kinh doanh.

Associated Baptist Press: Báo chí baptist liên kết.

Association of Black Psychologists: Hiệp hội các nhà tâm lý học đen.

Athlete Biological Passport: Hộ chiếu sinh học vận động viên.

Ambulatory Blood Pressure: Huyết áp lưu động.

ArenaBall Philippines.

Anugerah Bintang Popular: Anugerah Bintang Phổ biến.

Accelerated Bridge Program: Chương trình Cầu nối Tăng tốc.

Association Benefit Plan: Kế hoạch lợi ích của hiệp hội.

Active Brownian Particle: Hạt màu nâu hoạt tính.

Associated Business Publications: Ấn phẩm kinh doanh được liên kết.

American Board of Psychoanalysis: Hội đồng phân tâm học Hoa Kỳ.

All Blending Party: Tất cả các bữa tiệc pha trộn.

Association of Brazilian Planetariums: Hiệp hội các cung thiên văn Brazil.

Afghan Border Force: Lực lượng biên giới Afghanistan.

Archaeal Bundling Pili.

Arterial Blood Pressure: Huyết áp động mạch.

Anchor Borrowers Programme: Chương trình người vay neo.

Alliance of Bicolnon Party: Liên minh Đảng Bicolnon.

Giải thích ý nghĩa của ABP

ABP có nghĩa “Androgen-Binding Protein”, dịch sang tiếng Việt là “Protein liên kết androgen”.