ACOS là gì? Nghĩa của từ acos

ACOS là gì?

ACOS“Advanced Core Operating System” trong tiếng Anh.

ACOS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ACOS“Advanced Core Operating System”.

Advanced Core Operating System: Hệ điều hành cốt lõi nâng cao.

Một số kiểu ACOS viết tắt khác:

Accountable Care Organizations: Tổ chức chăm sóc có trách nhiệm.
ACOs.

Assistant Chief Of Staff: Trợ lý Tổng Tham mưu trưởng.

Amadeus Commercial Organisations: Tổ chức thương mại Amadeus.
ACOs.

Area Census Offices: Văn phòng điều tra dân số khu vực.
ACOs.

Asteroids in Cometary Orbits: Tiểu hành tinh trong quỹ đạo sao chổi.
ACOs.

Airborne Communications Officers: Sĩ quan Liên lạc Nhảy dù.
ACOs.

A Culture Of Safety: Văn hóa An toàn.

Automated Customs Operating System: Hệ điều hành hải quan tự động.

Air Combat Officers: Sĩ quan Không chiến.
ACOs.

Ambulance Community Officers: Nhân viên cộng đồng cứu thương.
ACOs.

Accountable Care Organisations: Tổ chức chăm sóc có trách nhiệm.
ACOs.

Accredited Consulting Companies: Các công ty tư vấn được công nhận.
ACOs.

Australian Co-ordination Section: Ban Điều phối Úc.

American College of Surgeons: Cao đẳng bác sĩ phẫu thuật Hoa Kỳ.
ACoS.

Advanced Coronal Observing System: Hệ thống quan sát mạch vành nâng cao.

Admiral Commanding, Orkneys and Shetlands: Chỉ huy Đô đốc, Orkneys và Shetlands.

American College of Osteopathic Surgeons: Cao đẳng bác sĩ phẫu thuật xương Hoa Kỳ.

American College Of Surgeon: Cao đẳng bác sĩ phẫu thuật Hoa Kỳ.

Acting Chief Of Staff: Quyền Tham mưu trưởng.

Giải thích ý nghĩa của ACOS

ACOS có nghĩa “Advanced Core Operating System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ điều hành cốt lõi nâng cao”.