ALM là gì? Nghĩa của từ alm

ALM là gì?

ALM“Application Lifecycle Management” trong tiếng Anh.

ALM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ALM“Application Lifecycle Management”.

Application Lifecycle Management: Quản lý vòng đời ứng dụng.

Một số kiểu ALM viết tắt khác:

At-Location Mapping: Lập bản đồ tại vị trí.

Assistant Locomotive Master: Phụ tá đầu máy.

Arabic Letter Mark: Dấu chữ cái Ả Rập.

African Leadership Magazine: Tạp chí Lãnh đạo Châu Phi.

Additive Layer Manufacturing: Sản xuất lớp phụ gia.

Asset Liability Management: Quản lý tài sản Pháp lý.

Association of Lloyd's Members: Hiệp hội các thành viên của Lloyd's.

Arab Liberation Movement: Phong trào giải phóng Ả Rập.

Asset and Liability Management: Quản lý tài sản và trách nhiệm.

Asset-Liability-Management: Quản lý tài sản Pháp lý.

All Lives Matter: Tất cả cuộc sống quan trọng.

Application Life-cycle Management: Quản lý vòng đời ứng dụng.

Arkansas, Louisiana and Mississippi Railroad: Arkansas, Louisiana và Mississippi Railroad.

American Library of Musicology: Thư viện Âm nhạc Hoa Kỳ.

Ace-Lake-Mavirus.

Adaptive Logic Module: Mô-đun logic thích ứng.

Assembly Language for Multics: Hợp ngữ cho Đa phương.

Audio-Lingual Method: Phương pháp truyền cảm bằng âm thanh.

Application Layer Metrics: Số liệu lớp ứng dụng.

Augmented Lagrange Multiplier: Hệ số Lagrange được tăng cường.

Afrikaans Literary Museum: Bảo tàng văn học Afrikaans.

American Leprosy Missions: Các nhiệm vụ phong của Mỹ.

Advanced Lectures in Mathematics: Bài giảng Toán cao cấp.

Air-Launched Missiles: Tên lửa phóng từ không trung.

American Logic Machines: Máy logic của Mỹ.

AG2R La Mondiale.

Giải thích ý nghĩa của ALM

ALM có nghĩa “Application Lifecycle Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý vòng đời ứng dụng”.