AVT là gì? Nghĩa của từ avt

AVT là gì?

AVT“Air Vehicle Transporter” trong tiếng Anh.

AVT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng AVT“Air Vehicle Transporter”.

Air Vehicle Transporter: Vận tải đường hàng không.

Một số kiểu AVT viết tắt khác:

Applied Vehicle Technology: Công nghệ xe ứng dụng.

Association of Victims of Terrorism: Hiệp hội nạn nhân của chủ nghĩa khủng bố.

All-Volatile Treatment: Điều trị đa năng.

Arginine vasotocin.

Accelerated Video Transcoding: Chuyển mã video tăng tốc.

Advance Vehicle Technology: Công nghệ xe tiên tiến.

Audio Visual Theatre: Rạp hát âm thanh hình ảnh.

Audio and Visual Team: Nhóm âm thanh và hình ảnh.

Auditory-Verbal Therapy: Liệu pháp thính giác-bằng lời nói.

Athletics Vaal Triangle: Tam giác Vaal Điền kinh.

Audio Verbal Therapy: Trị liệu bằng lời nói bằng âm thanh.

Giải thích ý nghĩa của AVT

AVT có nghĩa “Air Vehicle Transporter”, dịch sang tiếng Việt là “Vận tải đường hàng không”.