BCB là gì? Nghĩa của từ bcb
BCB là gì?
BCB là “Board Certified in Biofeedback” trong tiếng Anh.
BCB là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng BCB là “Board Certified in Biofeedback”.
Board Certified in Biofeedback: Hội đồng được chứng nhận về phản hồi sinh học.
Một số kiểu BCB viết tắt khác:
Bermuda Cricket Board: Bảng Bermuda Cricket.
Bangladesh Cricket Board: Bảng Cricket Bangladesh.
Benzocyclobutene.
Boland Cricket Board: Ban Cricket Boland.
Body Cavity Bomb: Bom khoét khoang cơ thể.
Broadcasting Corporation of The Bahamas: Tổng công ty phát thanh truyền hình của Bahamas.
Bareilly College, Bareilly: Cao đẳng Bareilly, Bareilly.
Bank of Commerce Berhad: Ngân hàng Thương mại Berhad.
Bumiputra Commerce Bank Berhad: Bumiputra Commerce Bank Berhad.
Bering-Chukchi-Beaufort Sea: Biển Bering-Chukchi-Beaufort.
Bounds Check Bypass: Bỏ qua kiểm tra giới hạn.
Binondo Central Bank: Ngân hàng Trung ương Binondo.
Broadcasting Control Board: Ban kiểm soát phát thanh truyền hình.
Brazil's Central Bank: Ngân hàng Trung ương Brazil.
Bermuda Commercial Bank: Ngân hàng thương mại Bermuda.
Backbone Core Bridges: Cầu lõi xương sống.
Back Country Byway: Đường về quê hương.
Broadcast band: Băng tần phát sóng.
Bang College of Business: Đại học Kinh doanh Bang.
Buffalo Commercial Bank: Ngân hàng thương mại Buffalo.
Biochemistry & Cell Biology: Hóa sinh & Sinh học Tế bào.
Brian Cookman Band: Ban nhạc Brian Cookman.
Giải thích ý nghĩa của BCB
BCB có nghĩa “Board Certified in Biofeedback”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng được chứng nhận về phản hồi sinh học”.