BGV là gì? Nghĩa của từ bgv

BGV là gì?

BGV“Bàn giáo viên” trong tiếng Việt, “Background Verification” trong tiếng Anh.

BGV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng BGV“Bàn giáo viên”, “Background Verification”.

Bàn giáo viên.
Tên loại bàn dành cho giáo viên, giảng viên trong các trường học.

Background Verification: Xác minh lý lịch.
Quá trình mà một người, tổ chức, công ty xác minh một cá nhân nào đó về lý lịch bản thân của họ.

Một số kiểu BGV viết tắt khác:

Bateau à Grande Vitesse: Thuyền cao tốc.
Một khái niệm từ tiếng Pháp, được hiểu theo nghĩa tiếng Anh của từ High-speed craft (hoặc high-speed ship).

Giải thích ý nghĩa của BGV

VIỆT NGỮ.

BGV có nghĩa “Bàn giáo viên” trong tiếng Việt.

Thông thường BGV sẽ được dùng làm mã ký hiệu trong các sản phẩm. Nó là để phân biệt bàn dành cho giáo viên với các loại dụng cụ, thiệt bị khác.

Chẳng hạn như bàn, có rất nhiều loại bàn, bao gồm: bàn giáo viên, bàn học sinh, bàn nhỏ, bàn lớn... Nhiều nhà sản xuất nội thất sẽ sử dụng các mã khác nhau để xác định các loại sản phẩm của họ.

NGOẠI NGỮ.

BGV có nghĩa “Background Verification”, dịch sang tiếng Việt là “Xác minh lý lịch”.

Trong tuyển dụng việc làm thì việc xác minh về lý lịch của một người là vô cùng cần thiết. Quy trình này gần như bắt buộc phải có trong khâu lựa chọn các ứng viên.

Khi biết được một số thông tin cần thiết thì việc xác định người đó có phù hợp với công việc được giao hay không sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nó giúp cho các nhà tuyển dụng bảo đảm hơn về mức độ an toàn, cũng như hiệu quả khi lựa chọn nhân sự.