BPS là gì? Nghĩa của từ bps

BPS là gì?

BPS“Bladder Pain Syndrome” trong tiếng Anh.

BPS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng BPS“Bladder Pain Syndrome”.

Bladder Pain Syndrome: Hội chứng đau bàng quang.

Một số kiểu BPS viết tắt khác:

Baltic Pipeline System: Hệ thống đường ống Baltic.

British Psychological Society: Hiệp hội Tâm lý Anh.

Basic Programming Support: Hỗ trợ lập trình cơ bản.

Bisphenol S.

Board of Pharmacy Specialties: Ban chuyên môn dược.

Buddhist Publication Society: Hội Xuất bản Phật giáo.

Basis points: Những điểm cơ bản.

Building Performance Simulation: Mô phỏng hiệu suất tòa nhà.

Basic Pay Scale: Quy mô thanh toán cơ bản.

Biometric Practice Statements: Tuyên bố thực hành sinh trắc học.

Barbados Police Service: Sở cảnh sát Barbados.

Bauer Performance Sports: Thể thao biểu diễn Bauer.

Bachelor of Professional Studies: Cử nhân Nghiên cứu Chuyên nghiệp.

Branchpoint sequence: Trình tự điểm nhánh.

Bare Phrase Structure: Cấu trúc cụm từ trần.

British Pain Society: Hiệp hội Đau của Anh.

Bihar Police Service: Sở cảnh sát Bihar.

business professional services: kinh doanh dịch vụ chuyên nghiệp.

Botswana Prison Service: Dịch vụ nhà tù Botswana.

Bismarck Public Schools: Trường công lập Bismarck.

Bits Per Sample: Số bit trên mỗi mẫu.

Bachelor in Political Science: Cử nhân Khoa học Chính trị.

British Psychoanalytic Society: Hiệp hội phân tâm học Anh Quốc.

Business Processes Services: Dịch vụ quy trình kinh doanh.

Boston Public Schools: Trường công lập Boston.

Basal Progenitors: Cơ bản Progenitors.
BPs.

Business Park Sofia: Khu thương mại Sofia.

Basic Payment Scheme: Kế hoạch thanh toán cơ bản.

Bits Per Second: Số bit mỗi giây.

Branch Point Sequence: Trình tự điểm nhánh.

Behavioral Pain Scale: Thang điểm đau về hành vi.

Board of Pharmaceutical Sciences: Ban Khoa học Dược phẩm.

Braintree Public Schools: Trường công lập Braintree.

BancNet Payment System: Hệ thống thanh toán BancNet.

Base pairs: Cặp cơ sở.
bps.

Butler Planning Services: Dịch vụ lập kế hoạch quản gia.

Bermuda Police Service: Sở cảnh sát Bermuda.

Battered Person Syndrome: Hội chứng người bị vùi dập.

Belgian Poker Series: Sê-ri Poker của Bỉ.

Bachelor Plant Sciences: Cử nhân Khoa học Thực vật.

Bronchopulmonary sequestration: Sự cô lập phế quản phổi.

Bayesian Program Synthesis: Tổng hợp chương trình Bayes.

Bulk Power System: Hệ thống điện số lượng lớn.

Boredom Proneness Scale: Thang đo mức độ chán nản.

Biological Production Service: Dịch vụ sản xuất sinh học.

Border Protection Stations: Trạm bảo vệ biên giới.

Beaconhouse Private School: Trường tư thục Beaconhouse.

Belgian Physical Society: Hội vật lý Bỉ.

Brooks Preservation Society: Hiệp hội Bảo tồn Brooks.

Biomedical and Pharmaceutical Sciences: Khoa học Y sinh và Dược phẩm.

Beginning Postsecondary Students: Bắt đầu học sau trung học.

Balangir Public School: Trường công lập Balangir.

Boston Public School's: Trường Công lập Boston.

Bengal Pilot Service: Dịch vụ thí điểm Bengal.

Bonaventure Polyvalente School: Trường Bonaventure Polyvalente.

Biomass Production System: Hệ thống sản xuất sinh khối.

Bangladesh Photographic Society: Hội nhiếp ảnh Bangladesh.

British Pharmacological Society: Hiệp hội Dược học Anh.

Bill Payment Service: Dịch vụ thanh toán hóa đơn.

Birmingham Public Schools: Trường công lập Birmingham.

Bukuya Primary School: Trường tiểu học Bukuya.

Board of Pharmacy Specialities: Ban chuyên môn dược.

Bundling Protocols: Gói giao thức.
BPs.

Baselios Poulose Second: Baselios Poulose giây.

Boston Partners Study: Nghiên cứu Đối tác Boston.

Beacon Positioning System: Hệ thống định vị Beacon.

Barisan Pemuda Sarawak.

Business Policy and Strategy: Chính sách và Chiến lược Kinh doanh.

Brainerd Public Schools: Trường công lập Brainerd.

Bureau of Public Schools: Cục trường công.

British Printing Society: Hiệp hội in Anh.

Bureau of Product Standards: Cục tiêu chuẩn sản phẩm.

Ballot Preparation System: Hệ thống chuẩn bị lá phiếu.

Bible Presbyterian Synod: Thượng hội đồng Trưởng lão Kinh thánh.

Barbados Postal Service: Bưu điện Barbados.

Basic Processors: Bộ xử lý cơ bản.

Behavioral Policy Sciences: Khoa học chính sách hành vi.

Biophysical Society: Hội vật lý sinh học.

Brockton Public Schools: Trường Công lập Brockton.

British Psychology Society: Hiệp hội Tâm lý học Anh Quốc.

Bill Payment Score: Điểm thanh toán hóa đơn.

Bought Place Scheme: Lược đồ địa điểm đã mua.

Biodiesel Production System: Hệ thống sản xuất dầu diesel sinh học.

British Psychoanalytical Society: Hiệp hội Phân tâm học Anh Quốc.

Bureau of Protective Services: Cục Dịch vụ Bảo vệ.

Bugho Primary School: Trường tiểu học Bugho.

Buoy Profiling System: Hệ thống định hình phao.

Behavioral Political Science: Khoa học chính trị hành vi.

Giải thích ý nghĩa của BPS

BPS có nghĩa “Bladder Pain Syndrome”, dịch sang tiếng Việt là “Hội chứng đau bàng quang”.