CBI là gì? Nghĩa của từ cbi
CBI là gì?
CBI là “Content-Based Instruction” trong tiếng Anh.
CBI là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CBI là “Content-Based Instruction”.
Content-Based Instruction: Hướng dẫn dựa trên nội dung.
Một số kiểu CBI viết tắt khác:
Central Bureau of Investigation: Văn phòng điều tra trung tâm.
China Burma India: Trung Quốc Miến Điện Ấn Độ.
Confederation of British Industry: Liên đoàn Công nghiệp Anh.
College Basketball Invitational: Giải bóng rổ đại học.
Central Bank of India: Ngân hàng Trung ương Ấn Độ.
Central Bank of Iraq: Ngân hàng Trung ương Iraq.
Caribbean Basin Initiative: Sáng kiến lưu vực Caribe.
Colonial Bank of Issue: Ngân hàng phát hành thuộc địa.
Council for a Beautiful Israel: Hội đồng vì một Israel tươi đẹp.
College Basketball Invitationals: Giải bóng rổ đại học.
Cosmic Background Imager: Hình ảnh nền vũ trụ.
Computer-Based Instruction: Hướng dẫn dựa trên máy tính.
Cambridge Behavioural Inventory: Cambridge Behavioral Inventory.
Computational Biology and Informatics: Sinh học tính toán và Tin học.
Conference on Business Informatics: Hội nghị về Tin học Kinh doanh.
Cloud Based Integration: Tích hợp dựa trên đám mây.
Climate Bond Initiative: Sáng kiến trái phiếu khí hậu.
Central Bureau of Intelligence: Cục tình báo trung ương.
Certified Business Intermediary: Trung gian kinh doanh được chứng nhận.
Continuous Bladder Irrigation: Tưới bàng quang liên tục.
Computer-Based Interlocking: Khóa liên động dựa trên máy tính.
Central Bank of Ireland: Ngân hàng Trung ương Ireland.
Computer Based Interlocking: Khóa liên động dựa trên máy tính.
Continental Biomass Industries: Các ngành công nghiệp sinh khối lục địa.
Capacity Building Initiative: Sáng kiến nâng cao năng lực.
Central Bank Independence: Ngân hàng Trung ương Độc lập.
Christian Brotherhood International: Tình anh em Kitô giáo quốc tế.
Crossroads Bible Institute: Học viện Kinh thánh Ngã tư.
Copenhagen Burnout Inventory: Hàng tồn kho của Copenhagen Burnout.
Cognitive Behavioral Intervention: Can thiệp hành vi nhận thức.
Computer-to-Brain Interface: Giao diện máy tính với não.
Cash Based Intervention: Can thiệp dựa trên tiền mặt.
Conservation Biology Institute: Viện sinh học bảo tồn.
Climate Bonds Initiative: Sáng kiến Trái phiếu Khí hậu.
Chronic Brain Impairment: Suy não mãn tính.
Community Based Instruction: Hướng dẫn dựa vào cộng đồng.
Confidential Business Information: Thông tin kinh doanh bí mật.
Children's Books Ireland: Sách dành cho trẻ em Ireland.
Cape Bouvard Investments: Đầu tư Cape Bouvard.
Convention Baptist Institute: Viện Baptist Công ước.
Champion Briefs Institute: Học viện Champion Briefs.
Commonwealth Builders, Incorporated: Các nhà xây dựng thịnh vượng chung, hợp nhất.
Consensus Building Institute: Viện xây dựng đồng thuận.
Community-Based Initiative: Sáng kiến dựa vào cộng đồng.
Citizenship By Investment: Quyền công dân theo đầu tư.
Columbia Bible Institute: Học viện Kinh thánh Columbia.
Cities Biodiversity Index: Chỉ số đa dạng sinh học các thành phố.
Community Building Initiative: Sáng kiến xây dựng cộng đồng.
Center for Biomedical Informatics: Trung tâm Tin học Y sinh.
Coffee Bean International: Hạt cà phê quốc tế.
Chicago Brownfield Initiative: Sáng kiến Chicago Brownfield.
Colombus Best Institute: Viện tốt nhất Colombus.
Career Based Intervention: Can thiệp dựa trên nghề nghiệp.
Giải thích ý nghĩa của CBI
CBI có nghĩa “Content-Based Instruction”, dịch sang tiếng Việt là “Hướng dẫn dựa trên nội dung”.