CCMS là gì? Nghĩa của từ ccms

CCMS là gì?

CCMS“Component Content Management Systems” trong tiếng Anh.

CCMS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CCMS“Component Content Management Systems”.

Component Content Management Systems: Hệ thống quản lý nội dung thành phần.

Một số kiểu CCMS viết tắt khác:

Carbon Concentrating Mechanisms: Cơ chế cô đặc carbon.

Center for Computational Mass Spectrometry: Trung tâm đo phổ khối lượng tính toán.

Central Case Management System: Hệ thống quản lý hồ sơ trung tâm.

Cerebral Cavernous Malformations: Dị dạng động mạch não.
CCMs.

Council for Catholic Maintained Schools: Hội đồng cho các trường học Công giáo được duy trì.

Court Case Management System: Hệ thống quản lý hồ sơ tòa án.

Checkout, Control and Monitor Subsystem: Hệ thống con Kiểm tra, Kiểm soát và Giám sát.

Court Cases Monitoring System: Hệ thống giám sát các vụ việc của Tòa án.

Continuous and Comprehensive Monitoring System: Hệ thống giám sát liên tục và toàn diện.

Computing and Multimedia Studies: Nghiên cứu Máy tính và Đa phương tiện.

Capillary Cavernous Malformations: Dị dạng hang động mao mạch.
CCMs.

Committee on the Challenges of Modern Society: Ủy ban về những thách thức của xã hội hiện đại.

Clare College Music Society: Clare đại học âm nhạc xã hội.

Catalyst Coated Membranes: Màng tráng chất xúc tác.
CCMs.

Continuity Check Messages: Thông báo kiểm tra liên tục.
CCMs.

Cadet Common Military Syllabus: Giáo trình Quân sự Phổ thông Thiếu sinh quân.

Central Campus Management System: Hệ thống quản lý cơ sở trung tâm.

Concentrating Mechanisms: Cơ chế tập trung.
CCMs.

Calcium Concentration Microdomains: Nồng độ canxi Microdomains.
CCMs.

Giải thích ý nghĩa của CCMS

CCMS có nghĩa “Component Content Management Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống quản lý nội dung thành phần”.