CDH là gì? Nghĩa của từ cdh

CDH là gì?

CDH“Congenital Diaphragmatic Hernia” trong tiếng Anh.

CDH là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CDH“Congenital Diaphragmatic Hernia”.

Congenital Diaphragmatic Hernia: Thoát vị cơ hoành bẩm sinh.

Một số kiểu CDH viết tắt khác:

Computational Diffie–Hellman.

Consumer-Driven Health: Sức khỏe dựa trên người tiêu dùng.

Northwestern Medicine Central DuPage Hospital: Bệnh viện DuPage Trung ương Y học Tây Bắc.

Centralised Database of Handicaps: Cơ sở dữ liệu tập trung về điểm chấp.

Communicable Diseases Hospital: Bệnh viện Bệnh truyền nhiễm.

Congenital Dislocation of the Hip joint: Trật khớp háng bẩm sinh.

Christian Democratic Party: Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo.

Chronic Daily Headache: Nhức đầu mãn tính hàng ngày.

Christian democrats: Những nhà dân chủ Cơ đốc giáo.
cdH.

Critical Digital Humanities: Nhân văn kỹ thuật số quan trọng.

Council Designated Hospital: Hội đồng chỉ định bệnh viện.

Colorado Department of Highways: Sở Đường cao tốc Colorado.

Cancer Disease Hospital: Bệnh viện bệnh ung thư.

Central District Hospital: Bệnh viện quận trung tâm.

Giải thích ý nghĩa của CDH

CDH có nghĩa “Congenital Diaphragmatic Hernia”, dịch sang tiếng Việt là “Thoát vị cơ hoành bẩm sinh”.