CDM là gì? Nghĩa của từ cdm

CDM là gì?

CDM“Cash Deposit Machine” trong tiếng Anh.

CDM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CDM“Cash Deposit Machine”.

Cash Deposit Machine: Máy gửi tiền mặt.
Tên của một thiết bị điện tử cho phép người dùng nộp (gửi) tiền mặt vào tài khoản ngân hàng của họ.

Một số kiểu CDM viết tắt khác:

Clean Development Mechanism: Cơ chế phát triển sạch.
Nghị định thư Kyoto.

Cold Dark Matter: Vật chất tối lạnh.
Thuật ngữ sử dụng trong thiên văn học.

Cộng Đồng Mạng.
Đề cập đến cộng đồng những người sử dụng mạng internet, thường được viết thành CĐM hay CDM.

Clinical Data Management: Quản lý dữ liệu lâm sàng.

Customer Data Management: Quản lý dữ liệu khách hàng.

Charged-Device Model: Kiểu thiết bị đã sạc.

Central Defensive Midfielder: Tiền vệ phòng ngự trung tâm.
Thuật ngữ được sử dụng trong bóng đá, đề cập đến vị trí chơi của cầu thủ.

Charge Description Master: Người quản lý mô tả khoản phí.

Giải thích ý nghĩa của CDM

CDM có nghĩa “Cash Deposit Machine”, dịch sang tiếng Việt là “Máy gửi tiền mặt”.