CLM là gì? Nghĩa của từ clm

CLM là gì?

CLM“Configuration Lifecycle Management” trong tiếng Anh.

CLM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CLM“Configuration Lifecycle Management”.

Configuration Lifecycle Management: Quản lý vòng đời cấu hình.

Một số kiểu CLM viết tắt khác:

Consultative Level Meetings: Các cuộc họp cấp độ tham vấn.

Collaborative Lifecycle Management: Quản lý vòng đời hợp tác.

Christian Life Movement: Phong trào Đời sống Cơ đốc.

Channel Length Modulation: Điều chế độ dài kênh.

Cutaneous Larva Migrans: Migrans Ấu trùng Da.

Common Lisp Music: Nhạc Lisp chung.

Car Location Message: Tin nhắn vị trí ô tô.

Contract Lifecycle Management: Quản lý vòng đời hợp đồng.

Chain Ladder Method: Phương pháp thang chuỗi.

Capacity License Model: Mô hình Giấy phép Năng lực.

Commissioner for Linguistic Minorities: Ủy viên phụ trách ngôn ngữ thiểu số.

Certified Lay Minister: Bộ trưởng Giáo dân được chứng nhận.

Certified Legal Manager: Người quản lý pháp lý được chứng nhận.

Certificate Lifecycle Manager: Trình quản lý vòng đời chứng chỉ.

Client Lifecycle Management: Quản lý vòng đời khách hàng.

Caprivi Liberation Movement: Phong trào giải phóng Caprivi.

Certified Lean Master: Thạc sĩ tinh gọn được chứng nhận.

Community Leisure Management: Quản lý thời gian giải trí cộng đồng.

Circuit Lifecycle Manager: Trình quản lý vòng đời mạch.

Consolidated Laundry Machinery: Máy giặt Hợp nhất.

Corporate Lloyd's Membership: Tư cách thành viên của công ty Lloyd's.

Cathodoluminescence microscope: Kính hiển vi phát quang cathodoluminescence.

Copper Loop Management: Quản lý vòng lặp đồng.

Career and Life Management: Quản lý sự nghiệp và cuộc sống.

Cause-Related Loyalty Marketing: Tiếp thị lòng trung thành liên quan đến nguyên nhân.

Copyright and other Legal Matters: Bản quyền và các vấn đề pháp lý khác.

Commander, Legion of Merit: Chỉ huy, Quân đoàn khen thưởng.

Giải thích ý nghĩa của CLM

CLM có nghĩa “Configuration Lifecycle Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý vòng đời cấu hình”.