CPPT là gì? Nghĩa của từ cppt

CPPT là gì?

CPPT“Cổ phần phổ thông” trong tiếng Việt, “Certified Public Pension Trustee” trong tiếng Anh.

CPPT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CPPT“Cổ phần phổ thông”, “Certified Public Pension Trustee”.

Cổ phần phổ thông.
Thuật ngữ sử dụng trong công ty cổ phần, bao gồm các cổ đông.

Certified Public Pension Trustee: Người được ủy thác lương hưu công cộng được chứng nhận.
Tên của một chương trình giáo dục.

Một số kiểu CPPT viết tắt khác:

Cổ phần phát triển.
Dùng khi đi kèm với tên một công ty nào đó.

Coronary Primary Prevention Trial: Thử nghiệm phòng ngừa sơ cấp mạch vành.

Cadet Protection Program Training: Đào tạo chương trình bảo vệ thiếu sinh quân.

Giải thích ý nghĩa của CPPT

VIỆT NGỮ.

CPPT có nghĩa “Cổ phần phổ thông” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

CPPT có nghĩa “Certified Public Pension Trustee”, dịch sang tiếng Việt là “Người được ủy thác lương hưu công cộng được chứng nhận”.