CRV là gì? Nghĩa của từ crv

CRV là gì?

CRV“Coordinate Remote Viewing” trong tiếng Anh.

CRV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CRV“Coordinate Remote Viewing”.

Coordinate Remote Viewing: Phối hợp xem từ xa.

Một số kiểu CRV viết tắt khác:

California Redemption Value: Giá trị quy đổi ở California.

Crew Return Vehicle: Phi hành đoàn trở về phương tiện.

Charles River Ventures: Liên doanh sông Charles.

Coastal Research Vessel: Tàu nghiên cứu ven biển.

Combat Reconnaissance Vehicle: Xe trinh sát chiến đấu.

China Resources Vanguard: Tài nguyên Trung Quốc Vanguard.

Computer and Robot Vision: Máy tính và Thị giác Robot.

Chinese Rural Vehicle: Xe nông thôn Trung Quốc.

Cowbone Ridge Virus: Vi rút rệp xương bò.

Cavalry Recce Vehicles: Các phương tiện tiếp nhận kỵ binh.

Cheng Rotation Vane: Cánh xoay cheng.

Committee of Returned Volunteers: Ủy ban tình nguyện viên trở về.

Coastguard Rescue Vessel: Tàu cứu hộ tuần duyên.

Giải thích ý nghĩa của CRV

CRV có nghĩa “Coordinate Remote Viewing”, dịch sang tiếng Việt là “Phối hợp xem từ xa”.