CSEC là gì? Nghĩa của từ csec

CSEC là gì?

CSEC“Corporate Student Executive Committee” trong tiếng Anh.

CSEC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CSEC“Corporate Student Executive Committee”.

Corporate Student Executive Committee: Ban chấp hành sinh viên doanh nghiệp.

Một số kiểu CSEC viết tắt khác:

Commercial Sexual Exploitation of Children: Bóc lột tình dục trẻ em vì mục đích thương mại.

Crary Science and Engineering Center: Trung tâm Khoa học và Kỹ thuật Crary.

Calgary Sports and Entertainment Corporation: Công ty Cổ phần Thể thao và Giải trí Calgary.

Communications Security Establishment Canada: Cơ quan An ninh Truyền thông Canada.

Caribbean Secondary Education Certificate: Chứng chỉ Giáo dục Trung học Caribe.

Committee for Science, Education and Culture: Ủy ban Khoa học, Giáo dục và Văn hóa.

Carver-Scott Educational Cooperative: Hợp tác giáo dục Carver-Scott.

China Shenhua Energy Company: Công ty năng lượng Shenhua Trung Quốc.

Centre for Science at Extreme Conditions: Trung tâm Khoa học ở Điều kiện Khắc nghiệt.

Commercially Sexually Exploited Children: Trẻ em bị bóc lột tình dục vì mục đích thương mại.

Child Support Enforcement Commission: Ủy ban thực thi cấp dưỡng con trẻ.

Communication Security Establishment Canada: Cơ quan An ninh Truyền thông Canada.

Caribbean Secondary Examination Certificate: Chứng chỉ Kiểm tra Trung học Caribe.

Commission on State Emergency Communications: Ủy ban về thông tin khẩn cấp của tiểu bang.

Communications Security Establishment of Canada: Cơ quan An ninh Truyền thông của Canada.

Clinical Skills Evaluation Centers: Trung tâm đánh giá kỹ năng lâm sàng.

Centre for the Study of Environmental Change: Trung tâm Nghiên cứu Thay đổi Môi trường.

central South Equatorial Current: Dòng chảy trung tâm Nam xích đạo.
cSEC.

Giải thích ý nghĩa của CSEC

CSEC có nghĩa “Corporate Student Executive Committee”, dịch sang tiếng Việt là “Ban chấp hành sinh viên doanh nghiệp”.