CSP là gì? Nghĩa của từ csp

CSP là gì?

CSP“Cryptographic Service Provider” trong tiếng Anh.

CSP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CSP“Cryptographic Service Provider”.

Cryptographic Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ mật mã.

Một số kiểu CSP viết tắt khác:

Credential Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ thông tin xác thực.

Concentrated Solar Power: Năng lượng mặt trời tập trung.

Communicating Sequential Processes: Giao tiếp các quy trình tuần tự.

Content Security Policy: Chính sách bảo mật nội dung.

Chip-Scale Package: Gói quy mô chip.

Colorado State Penitentiary: Nhà tù Tiểu bang Colorado.

Congress Socialist Party: Đảng xã hội chủ nghĩa.

California State Police: Cảnh sát Tiểu bang California.

Cave of Septum Pellucidum: Hang động Septum Pellucidum.

Common Spatial Pattern: Mô hình không gian chung.

Circumsporozoite protein.

Cross System Product: Sản phẩm hệ thống chéo.

Connecticut State Police: Cảnh sát bang Connecticut.

Corporate Sustainable Profitability: Khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp.

Colorado State Patrol: Tuần tra tiểu bang Colorado.

Concentrating Solar Power: Tập trung năng lượng mặt trời.

Christian Social Party: Đảng Xã hội Cơ đốc giáo.

Constraint Satisfaction Problems: Ràng buộc các vấn đề về sự hài lòng.

Cesarean section ectopic pregnancies: Mổ lấy thai mang thai ngoài tử cung.

CubeSat Space Protocol: Giao thức không gian khối.

Capability Sustainment Programme: Chương trình duy trì khả năng.

Capability and Sustainment Programme: Chương trình Năng lực và Duy trì.

Center for Security Policy: Trung tâm Chính sách Bảo mật.

California Society of Printmakers: Hiệp hội thợ in California.

Canadian Science Publishing: Nhà xuất bản Khoa học Canada.

Commonwealth Supported Place: Nơi được Hỗ trợ của Khối thịnh vượng chung.

Caribbean Surf Project: Dự án lướt sóng Caribe.

Council on Spiritual Practices: Hội đồng về Thực hành Tâm linh.

Chief Superintendent of Police: Giám đốc Cảnh sát.

Coastal Security Police: Cảnh sát an ninh ven biển.

Commonwealth Supported Places: Các địa điểm được khối thịnh vượng chung hỗ trợ.

Chartered Society of Physiotherapists: Hiệp hội Vật lý trị liệu Chartered.

Cloud Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.

Communications Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ truyền thông.

Competence Stimulating Peptide: Peptide kích thích năng lực.

Community Support Program: Chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Cold Shock Proteins: Protein sốc lạnh.

Continental Structural Plastics: Nhựa kết cấu lục địa.

Computational Singular Perturbation: Sự băn khoăn số ít về tính toán.

Chartered Society of Physiotherapy: Hiệp hội Vật lý trị liệu Chartered.

Capitol Sports Promotions: Khuyến mãi Thể thao Capitol.

Communication Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc.

Customer Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ khách hàng.

Community Service Program: Chương trình phục vụ cộng đồng.

Chinese Secret Police: Cảnh sát mật Trung Quốc.

Cyber Secure Pakistan: An ninh mạng Pakistan.

Capital Square Partners: Đối tác của Capital Square.

Chip Scale Packages: Gói quy mô chip.

Compulsive Skin Picking: Chọn da bắt buộc.

Control Storage Processor: Kiểm soát bộ xử lý lưu trữ.

Constraint-Satisfaction Problem: Vấn đề Ràng buộc-Sự hài lòng.

Civil Service of Pakistan: Dịch vụ dân sự của Pakistan.

Compact Strip Process: Quy trình dải nhỏ gọn.

Constraint Satisfaction Problem: Vấn đề thỏa mãn ràng buộc.

Conservation Stewardship Program: Chương trình quản lý bảo tồn.

Certified Speaking Professional: Chuyên gia nói được chứng nhận.

Critical Security Parameter: Thông số bảo mật quan trọng.

Chinese Society of Psychiatry: Hiệp hội Tâm thần học Trung Quốc.

Carrier Separation Plan: Kế hoạch tách nhà cung cấp dịch vụ.

Competitive Selection Process: Quy trình lựa chọn cạnh tranh.

Cambridge Scholars Publishing: Nhà xuất bản Cambridge Scholars.

Citra Satria Pelita.

Canadian Ski Patrol: Tuần tra Trượt tuyết Canada.

Concentrated Solar Plants: Nhà máy năng lượng mặt trời tập trung.

Community Service Practicum: Thực tiễn phục vụ cộng đồng.

Conference of the States Parties: Hội nghị các quốc gia thành viên.

Conservation Society of Pohnpei: Hiệp hội Bảo tồn Pohnpei.

Compassionate Special Permit: Giấy phép đặc biệt về lòng nhân ái.

Cephalosporin Savings Plan: Kế hoạch tiết kiệm Cephalosporin.

CompuCom Speed Protocol: Giao thức tốc độ CompuCom.

Conservation Security Program: Chương trình An ninh Bảo tồn.

Clavinova Smart Piano: Đàn piano thông minh Clavinova.

Cornish Stannary Parliament: Nghị viện Đại học Cornish.

Chip Scale Packaging: Bao bì quy mô chip.

Cloud Solution Provider: Nhà cung cấp giải pháp đám mây.

County Sports Partnership: Hợp tác thể thao của hạt.

Certified Sales Professional: Chuyên gia bán hàng được chứng nhận.

Cryosupernatant.

Community Safety Partnerships: Quan hệ đối tác an toàn cộng đồng.

Common Security Protocol: Giao thức bảo mật chung.

Country Strategy Paper: Báo cáo Chiến lược Quốc gia.

Chicago Socialist Party: Đảng Xã hội Chicago.

Chicago, St. Paul & Pacific: Chicago, St. Paul và Thái Bình Dương.

Charter Schools Program: Chương trình Trường Bán công.

Climate Science and Policy: Khoa học và Chính sách Khí hậu.

Certified Safety Professional: Chuyên gia an toàn được chứng nhận.

Convenience Store and Petroleum: Cửa hàng tiện lợi và xăng dầu.

Conference on Statistical Practice: Hội nghị Thực hành Thống kê.

Corporal Strategy & Performance: Chiến lược & Hiệu suất Hạ sĩ.

Community Stabilization Program: Chương trình ổn định cộng đồng.

Community of St. Peter: Cộng đồng St. Peter.

Commander Support Program: Chương trình hỗ trợ chỉ huy.

Control Space: Kiểm soát không gian.

Content Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ nội dung.

Certification Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ chứng nhận.

College Student Personnel: Nhân viên sinh viên đại học.

Company Specific Programme: Chương trình cụ thể của công ty.

Community Service Project: Dự án phục vụ cộng đồng.

Community Sequencing Program: Chương trình giải trình tự cộng đồng.

Customer Service Points: Điểm dịch vụ khách hàng.

Chinese Studies Programme: Chương trình Nghiên cứu Trung Quốc.

Council Shoulder Patch: Bản vá vai hội đồng.

Content Services Platforms: Nền tảng dịch vụ nội dung.

Creating College Success: Tạo thành công ở trường đại học.

Cysteine String Protein: Protein chuỗi cysteine.

Crystal Structure Prediction: Dự đoán cấu trúc tinh thể.

Commercial Subroutine Package: Gói chương trình con thương mại.

Caspian Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Caspian.

Centre for Society and Policy: Trung tâm Xã hội và Chính sách.

California State Parks: Công viên Tiểu bang California.

Contemporary Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Đương đại.

Certified SNAP Practitioner: Người hành nghề SNAP được chứng nhận.

Cost, Schedule, Performance: Chi phí, Lịch trình, Hiệu suất.

Co-ordinated Support Plan: Kế hoạch hỗ trợ phối hợp.

Chinese Special Programme: Chương trình đặc biệt của Trung Quốc.

Certified Speaking Profession: Nghề nói được chứng nhận.

Continental Shelf Programme: Chương trình thềm lục địa.

Conference Service Platform: Nền tảng dịch vụ hội nghị.

Society of St. Paul: Hội Thánh Paul.

Civil Services of Pakistan: Dịch vụ dân sự của Pakistan.

Community Solar Platform: Nền tảng năng lượng mặt trời cộng đồng.

Commomwealth Space Project: Dự án không gian của Commomwealth.

Center for Sustainable Polymers: Trung tâm Polyme bền vững.

Commercial Support Program: Chương trình hỗ trợ thương mại.

Community Safety Partnership: Quan hệ đối tác an toàn cộng đồng.

Consume-Simplify-Produce: Tiêu dùng-Đơn giản hóa-Sản xuất.

Capp Street Project: Dự án Capp Street.

Customer Service Point: Điểm dịch vụ khách hàng.

Concerned Seamen of the Philippines: Các thuyền viên quan tâm của Philippines.

Child Safety and Protection: An toàn và Bảo vệ Trẻ em.

Cyber Security & Privacy: An ninh mạng & Quyền riêng tư.

Conference of States Parties: Hội nghị các quốc gia thành viên.

Completely Specified Protocol: Giao thức hoàn toàn được chỉ định.

Civil Servant of Pakistan: Công chức Pakistan.

Chiral Stationary Phase: Giai đoạn tĩnh chiral.

Cloud Services Providers: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.

Center for the Study of the Presidency: Trung tâm Nghiên cứu của Tổng thống.

Crystallographic Society of Pakistan: Hội tinh thể học Pakistan.

Cause Strategy Partners: Nguyên nhân Đối tác chiến lược.

Conjugacy Search Problem: Vấn đề tìm kiếm liên hợp.

Champagnat Scholars Program: Chương trình học giả Champagnat.

Computer Systems Programming: Lập trình Hệ thống Máy tính.

Coastal Shipping Project: Dự án vận tải ven biển.

Counseling and School Psychology: Tư vấn và Tâm lý học đường.

Center for Stratigraphy and Paleontology: Trung tâm Địa tầng và Cổ sinh vật học.

Crypta Sancti Pauli.

Combined Sensor Project: Dự án cảm biến kết hợp.

Center for Silicon Photovoltaics: Trung tâm Quang điện Silicon.

China Study Project: Dự án Nghiên cứu Trung Quốc.

Country Strategic Plan: Kế hoạch chiến lược quốc gia.

Community of the Sacred Passion: Cộng đồng Đam mê thiêng liêng.

Cyclic Sieving Phenomenon: Hiện tượng sàng tuần hoàn.

Cortical Silent Period: Thời kỳ im lặng của vỏ não.

Certified Systems Professional: Hệ thống được chứng nhận Chuyên nghiệp.

Giải thích ý nghĩa của CSP

CSP có nghĩa “Cryptographic Service Provider”, dịch sang tiếng Việt là “Nhà cung cấp dịch vụ mật mã”.