CT là gì? Nghĩa của từ ct
CT là gì?
CT là “Chia tay” trong tiếng Việt, “Computed tomography” trong tiếng Anh.
CT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CT là “Chia tay”, “Computed tomography”.
Chia tay.
Computed tomography: Chụp cắt lớp vi tính.
quét y tế còn được gọi là quét CAT.
Một số kiểu CT viết tắt khác:
Central Time zone: Múi giờ miền Trung.
Chrono Trigger: Chrono Trigger.
Máy tính / Trò chơi điện tử.
Connecticut: Connecticut.
ký hiệu bưu chính.
Canterbury: Canterbury.
ký hiệu bưu chính.
Chhattisgarh: Chhattisgarh.
mã nhà nước của Ấn Độ.
Chính trị.
Công ty.
Giải thích ý nghĩa của CT
VIỆT NGỮ.
CT có nghĩa “Chia tay” trong tiếng Việt.
NGOẠI NGỮ.
CT có nghĩa “Computed tomography”, dịch sang tiếng Việt là “Chụp cắt lớp vi tính”.