CTE là gì? Nghĩa của từ cte
CTE là gì?
CTE là “Chronic Traumatic Encephalopathy” trong tiếng Anh.
CTE là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CTE là “Chronic Traumatic Encephalopathy”.
Chronic Traumatic Encephalopathy: Bệnh não chấn thương mãn tính.
Tên của một loại bệnh về thoái hóa thần kinh, nó liên quan đến việc những chấn thương lặp đi và lặp lại ở vị trí vùng đầu.
Một số kiểu CTE viết tắt khác:
Canton and Enderbury Islands: Quần đảo Canton và Enderbury.
Mã ISO 3166, lỗi thời (năm 1984).
Computed Tomography Enterography: Chụp cắt lớp vi tính enterography.
Sử dụng trong lĩnh vực y tế về kỹ thuật hình ảnh.
Common Table Expression: Biểu thức bảng chung.
Conditional Tail Expectation: Kỳ vọng đuôi có điều kiện.
Coefficient of Thermal Expansion: Hệ số giãn nở nhiệt.
Career and Technical Education: Giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật.
Critical Technology Element: Yếu tố công nghệ quan trọng.
Churches Together in England: Các nhà thờ cùng ở Anh.
Giải thích ý nghĩa của CTE
CTE có nghĩa “Chronic Traumatic Encephalopathy”, dịch sang tiếng Việt là “Bệnh não chấn thương mãn tính”.
Các triệu chứng của nó bao gồm những vấn đề về suy nghĩ, tâm trạng và hành vi. Thông thường, căn bệnh này sẽ trở nên trầm trọng hơn theo thời gian, nó có thể dẫn đến việc mất trí nhớ.
Những người có nguy cơ cao mắc chúng, thường là các vận động viên tham gia những môn thể thao mang tính chất chiến đấu đối kháng. Ví dụ như: quyền anh, võ tổng hợp, Muay Thái...