DAA là gì? Nghĩa của từ daa

DAA là gì?

DAA“Data Authentication Algorithm” trong tiếng Anh.

DAA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DAA“Data Authentication Algorithm”.

Data Authentication Algorithm: Thuật toán xác thực dữ liệu.

Một số kiểu DAA viết tắt khác:

Digital Antenna Array: Mảng ăng-ten kỹ thuật số.

Direct-Acting Antivirals: Hành động trực tiếp chống vi-rút.

Digital Advertising Alliance: Liên minh quảng cáo kỹ thuật số.

Direct Anonymous Attestation: Chứng thực ẩn danh trực tiếp.

Dublin Airport Authority: Cơ quan quản lý sân bay Dublin.

Data Access Arrangement: Sắp xếp truy cập dữ liệu.

Detect And Avoid: Phát hiện và tránh.

Disney Animation Australia: Disney Animation Úc.

Dynamic Address Assignment: Chỉ định địa chỉ động.

Decimal-Add-Adjust: Thập phân-Thêm-Điều chỉnh.

Department of Administrative Affairs: Phòng Hành chính.

Direct-Acting Antiviral: Hành động trực tiếp chống vi rút.

Duke Alumni Association: Hiệp hội cựu sinh viên Duke.

Designated Audit Agency: Cơ quan kiểm toán được chỉ định.

Disability Awareness in Action: Nhận thức về người khuyết tật trong hành động.

Direct Acting Anti-retroviral: Hành động trực tiếp chống retrovirus.

Department of Aboriginal Affairs: Sở Thổ dân.

Digital Analytics Association: Hiệp hội phân tích kỹ thuật số.

Driver Attention Alert: Cảnh báo về sự chú ý của người lái xe.

Design, Architecture, and Art: Thiết kế, Kiến trúc và Nghệ thuật.

Direct Autonomous Authentication: Xác thực tự động trực tiếp.

Dubai American Academy: Học viện Hoa Kỳ Dubai.

Direct Acting Antiviral: Hành động trực tiếp chống vi rút.

Dehydroabietic acid: Axit dehydroabietic.

Dragons Abreast Australia.

Dictionary of Australian Artists: Từ điển nghệ sĩ Úc.

Distinguished Academic Award: Giải thưởng học thuật xuất sắc.

Digital Auditory Aerobics: Thể dục nhịp điệu thính giác kỹ thuật số.

Distinguished Alumni Awards: Giải thưởng dành cho cựu sinh viên xuất sắc.

Degree Authorization Act: Đạo luật cấp phép bằng cấp.

Delaware Aerospace Academy: Học viện hàng không vũ trụ Delaware.

Digital Antenna Arrays: Mảng ăng ten kỹ thuật số.

Direct Antiviral Agent: Tác nhân kháng vi rút trực tiếp.

Divino Amore Academy: Học viện Divino Amore.

Director's Administrative Advisor: Cố vấn hành chính của Giám đốc.

DanceSport Atlantic Association: Hiệp hội DanceSport Atlantic.

District Agriculture Association: Hiệp hội Nông nghiệp huyện.

Giải thích ý nghĩa của DAA

DAA có nghĩa “Data Authentication Algorithm”, dịch sang tiếng Việt là “Thuật toán xác thực dữ liệu”.