DEFCON là gì? Nghĩa của từ defcon

DEFCON là gì?

DEFCON“Defence readiness condition” trong tiếng Anh.

DEFCON là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DEFCON“Defence readiness condition”.

Defence readiness condition: Điều kiện sẵn sàng phòng thủ.

Giải thích ý nghĩa của DEFCON

DEFCON có nghĩa “Defence readiness condition”, dịch sang tiếng Việt là “Điều kiện sẵn sàng phòng thủ”.