DHC là gì? Nghĩa của từ dhc

DHC là gì?

DHC“Defence Helicopter Command” trong tiếng Anh.

DHC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DHC“Defence Helicopter Command”.

Defence Helicopter Command: Bộ chỉ huy trực thăng phòng thủ.

Một số kiểu DHC viết tắt khác:

Danish Headache Center: Trung tâm Đau đầu Đan Mạch.

Discovery Holding Company: Công ty cổ phần Discovery.

Director of Hatcheries and Conditioning: Giám đốc Trại ấp và Điều hòa.

Detroit Housing Commission: Ủy ban Nhà ở Detroit.

Dalian Hi-Think Computer: Máy tính Hi-Think Đại Liên.

Deputy Humanitarian Coordinator: Phó điều phối viên nhân đạo.

Differential Heating Container: Thùng sưởi khác biệt.

Diocese of the Holy Cross: Giáo phận Mến Thánh Giá.

Diesel Hydraulic Car: Xe thủy lực diesel.

Daniel Ho Creations.

Dartmouth-Hitchcock Clinic: Phòng khám Dartmouth-Hitchcock.

District Heating and Cooling: Hệ thống sưởi và làm mát khu vực.

Dihydrochalcone.

Delfia-Hollandia Combinatie: Tổ hợp Delfia-Hollandia.

Dynein Heavy Chain: Chuỗi nặng Dynein.

Devon Heritage Centre: Trung tâm Di sản Devon.

Doctor Honoris Causa: Bác sĩ Honoris Causa.

Giải thích ý nghĩa của DHC

DHC có nghĩa “Defence Helicopter Command”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ chỉ huy trực thăng phòng thủ”.