DVS là gì? Nghĩa của từ dvs

DVS là gì?

DVS“Dynamic Voltage Scaling” trong tiếng Anh.

DVS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DVS“Dynamic Voltage Scaling”.

Dynamic Voltage Scaling: Tỷ lệ điện áp động.

Một số kiểu DVS viết tắt khác:

Dynamic Vapor Sorption: Hấp thụ hơi động.

Digital Vinyl System: Hệ thống Vinyl kỹ thuật số.

Doppler Velocity System: Hệ thống vận tốc Doppler.

Doppler Velocity Sensor: Cảm biến vận tốc Doppler.

Descriptive Video Service: Dịch vụ video mô tả.

District Vocational Schools: Trường dạy nghề cấp huyện.

Distinguished Visitors: Khách thăm quan.
DVs.

Driver and Vehicle Standards: Tiêu chuẩn về người lái và phương tiện.

Department of Veterinary Service: Cục thú y.

Detroit Velvet Smooth: Detroit nhung mịn.

Dominion Voting Systems: Hệ thống bỏ phiếu thống trị.

Department of Veterans Services: Bộ dịch vụ cựu chiến binh.

Daily Values: Giá trị hàng ngày.
DVs.

Department of Veterinary Services: Cục thú y.

Deep Venous System: Hệ thống tĩnh mạch sâu.

Digital Vinyl Systems: Hệ thống Vinyl kỹ thuật số.

Document Verification Service: Dịch vụ xác minh tài liệu.

Daphne Virus S: Vi rút Daphne S.

Decision Validation Services: Dịch vụ xác thực quyết định.

Dynamic Vision Sensor: Cảm biến tầm nhìn động.

Directorate of Volunteer Services: Ban Giám đốc Dịch vụ Tình nguyện.

Dobermann Verein Sieger.

Giải thích ý nghĩa của DVS

DVS có nghĩa “Dynamic Voltage Scaling”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ điện áp động”.