DX là gì? Nghĩa của từ dx

DX là gì?

DX“Được” trong tiếng Việt, “Digital transformation” trong tiếng Anh.

DX là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DX“Được”, “Digital transformation”.

Được.
Đạt kết quả, đạt đến mức độ nào đó, thể hiện sự đồng ý, tiếp nhận...

Digital transformation: Chuyển đổi kỹ thuật số.
Quá trình chuyển đổi của các lĩnh vực khác nhau từ mô hình cũ sang áp dụng kỹ thuật công nghệ.

Một số kiểu DX viết tắt khác:

Dexterity: Sự khéo léo.
Trò chơi nhập vai.

DeXtrorphan: DeXtrorphan.

Distant: Xa.
Sử dụng trong radio.

D-Generation X: D-Generation X.
Đấu vật chuyên nghiệp ổn định.

Medical diagnosis: Chuẩn đoán y tế.
Thuật ngữ được sử dụng khá nhiều trong y tế với kiểu viết "Dx", nó thể hiện việc chuẩn đoán.

Double-crossover: Chéo đôi.
Trao đổi chéo kép trong công nghệ DNA.

DX.
Một biểu tượng cảm xúc, với gương mặt hoảng hốt và mất tinh thần.

Dollar Index: Chỉ số đô la.

Danish Air Transport: Vận tải hàng không Đan Mạch.
Mã IATA đại diện hãng hàng không này (DX).

Giải thích ý nghĩa của DX

VIỆT NGỮ.

DX có nghĩa “Được” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

DX có nghĩa “Digital transformation”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển đổi kỹ thuật số”.