EB là gì? Nghĩa của từ eb

EB là gì?

EB“Exabyte” trong tiếng Anh.

EB là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EB“Exabyte”.

Exabyte: Exabyte.
Tên đơn vị thông tin kỹ thuật số.

Một số kiểu EB viết tắt khác:

Electronics Boutique: Cửa hàng điện tử.

Embryoid Body: Cơ thể phôi.

Extra Bed: Giường phụ.

Epstein–Barr.
Tên một loại vi rút.

European Baccalaureate: Tú tài Châu Âu.

Bureau of Economic and Business Affairs: Cục Kinh tế và Kinh doanh.
Cơ quan thuộc Bộ ngoại giao Hoa Kỳ.

Epidermolysis bullosa.
Nhóm các bệnh lý dẫn đến dễ phồng rộp da và niêm mạc.

Giải thích ý nghĩa của EB

EB có nghĩa “Exabyte”, dịch sang tiếng Việt là “Exabyte”.

Đơn vị thông tin này được sử dụng để định lượng bộ nhớ máy tính hoặc dung lượng lưu trữ.