ECD là gì? Nghĩa của từ ecd

ECD là gì?

ECD“Energy Conversion Devices” trong tiếng Anh.

ECD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ECD“Energy Conversion Devices”.

Energy Conversion Devices: Thiết bị chuyển đổi năng lượng.

Một số kiểu ECD viết tắt khác:

Electron Capture Detector: Máy dò bắt điện tử.

Erdheim–Chester Disease: Bệnh Erdheim-Chester.

Electrochromic device: Thiết bị điện sắc.

Eastern Continental Divide: Sự phân chia lục địa phía Đông.

Economic Crime Department: Cục tội phạm kinh tế.

Explanatory Combinatorial Dictionary: Từ điển kết hợp giải thích.

Electrochemical deposition: Lắng đọng điện hóa.

Environmental Compliance Division: Phòng Tuân thủ Môi trường.

Early Childhood Development: Phát triển thời thơ ấu.

Expanded Criteria Donor: Nhà tài trợ tiêu chí mở rộng.

Electrochemical detecto: Máy dò điện hóa.

Early Career Doctor: Tiến sĩ sự nghiệp sớm.

Early Childhood Education: Giáo dục trẻ em từ sớm.

Energy Citations Database: Cơ sở dữ liệu trích dẫn năng lượng.

Echo-Cancelling Duplex: Song công loại bỏ tiếng vang.

Electrical Consumer Durables: Đồ dùng điện gia dụng.

Error-Correcting Device: Thiết bị sửa lỗi.

Electron Capture Dissociation: Sự phân ly bắt giữ điện tử.

Eclipse Cloud Development: Phát triển đám mây Eclipse.

Economic and Community Development: Phát triển kinh tế và cộng đồng.

Extracellular domain: Miền ngoại bào.

Expeditionary Communications Detachment: Biệt đội Truyền thông Viễn chinh.

Electron-Capture Dissociation: Phân ly bắt điện tử.

Enhanced CD: CD nâng cao.

Enterprise Content Division: Bộ phận Nội dung Doanh nghiệp.

Economic Corridor Development: Phát triển hành lang kinh tế.

Electronic Civil Disobedience: Bất tuân dân sự điện tử.

Endocardial Cushion Defect: Khiếm khuyết đệm nội tâm.

Extracellular Cadherin Domains: Miền Cadherin ngoại bào.

East-Central Africa Division: Bộ phận Đông-Trung Phi.

Electronic Commerce Directive: Chỉ thị thương mại điện tử.

Evolutionary Capability Delivery: Cung cấp khả năng tiến hóa.

Electronic Control Device: Thiết bị điều khiển điện tử.

Educational Computing Division: Phòng máy tính giáo dục.

East Coast Demerara: Bờ biển phía đông Demerara.

Electronic Circular Dichroism: Chủ nghĩa lưỡng tính hình tròn điện tử.

Enforcement and Compliance Division: Bộ phận thực thi và tuân thủ.

East Caribbean Dollar: Đô la Đông Ca-ri-bê.

Environmental Crime Directive: Chỉ thị về Tội phạm Môi trường.

Executive Creative Director: Giám đốc sáng tạo điều hành.

Emergency Communications Division: Bộ phận liên lạc khẩn cấp.

Early Child Development: Phát triển trẻ thơ.

Environmental Conservation Department: Cục bảo tồn môi trường.

Giải thích ý nghĩa của ECD

ECD có nghĩa “Energy Conversion Devices”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị chuyển đổi năng lượng”.