FAIR là gì? Nghĩa của từ fair
FAIR là gì?
FAIR là “Fairness & Accuracy In Reporting” trong tiếng Anh.
FAIR là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FAIR là “Fairness & Accuracy In Reporting”.
Fairness & Accuracy In Reporting: Công bằng & Chính xác trong Báo cáo.
Một số kiểu FAIR viết tắt khác:
Faithful Answers, Informed Response: Câu trả lời trung thực, câu trả lời được cung cấp thông tin.
Foundation for Apologetic Information & Research: Tổ chức cho Nghiên cứu & Thông tin Xin lỗi.
Federation for American Immigration Reform: Liên đoàn Cải cách Nhập cư Hoa Kỳ.
Facility for Antiproton and Ion Research: Cơ sở nghiên cứu Antiproton và Ion.
Factor Analysis of Information Risk: Phân tích yếu tố rủi ro thông tin.
Families Acting for Innocent Relatives: Gia đình hành động vì người thân vô tội.
Facebook Artificial Intelligence Research: Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo của Facebook.
Facebook's AI Research: Nghiên cứu AI của Facebook.
Fair Access In Renting: Tiếp cận Công bằng trong Cho thuê.
Family, Action, Information, Rescue: Gia đình, Hành động, Thông tin, Cứu hộ.
Forum Against Islamophobia and Racism: Diễn đàn chống lại chứng sợ Hồi giáo và phân biệt chủng tộc.
Federal Accountability Initiative for Reform: Sáng kiến trách nhiệm liên bang để cải cách.
Findable, Accessible, Interoperable, and Reusable: Có thể tìm thấy, có thể tiếp cận, có thể tương tác và có thể tái sử dụng.
Fine Arts Interdisciplinary Resource: Tài nguyên liên ngành Mỹ thuật.
Giải thích ý nghĩa của FAIR
FAIR có nghĩa “Fairness & Accuracy In Reporting”, dịch sang tiếng Việt là “Công bằng & Chính xác trong Báo cáo”.