FDS là gì? Nghĩa của từ fds

FDS là gì?

FDS“Fire Dynamics Simulator” trong tiếng Anh.

FDS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng FDS“Fire Dynamics Simulator”.

Fire Dynamics Simulator: Mô phỏng động lực cháy.

Một số kiểu FDS viết tắt khác:

Family Computer Disk System: Hệ thống đĩa máy tính gia đình.

Federated Department Stores: Cửa hàng bách hóa liên kết.

Flight Data Subsystem: Hệ thống con dữ liệu chuyến bay.

Female Dating Strategy: Chiến lược hẹn hò dành cho nữ.

Fraud Detection System: Hệ thống phát hiện gian lận.

Floor Directors: Giám đốc tầng.
FDs.

File Data Source: Nguồn dữ liệu tệp.

Fatigue Damage Spectrum: Phổ thiệt hại mệt mỏi.

Frustration Discomfort Scale: Thang đo sự khó chịu thất vọng.

Flight Director System: Hệ thống giám đốc bay.

Field Defence Squadron: Biệt đội Phòng thủ dã chiến.

Fixed Distributed System: Hệ thống phân tán cố định.

Famicom Disk System: Hệ thống đĩa Famicom.

Fire Duty Support: Hỗ trợ nhiệm vụ cứu hỏa.

Fire Detection and Suppression: Phát hiện và ngăn chặn đám cháy.

Fornax Deep Survey: Khảo sát sâu Fornax.

Family Drug Support: Hỗ trợ thuốc cho gia đình.

Fluorodeoxysorbitol.

Faculty of Dental Science: Khoa Khoa học Nha khoa.

Fashion Design Studio: Studio thiết kế thời trang.

Follicular Degeneration Syndrome: Hội chứng thoái hóa nang.

Fluid Delivery Systems: Hệ thống phân phối chất lỏng.

Fellowship of Dental Surgery: Học bổng phẫu thuật nha khoa.

Frente Democratica Social: Frente Democa Social.

Giải thích ý nghĩa của FDS

FDS có nghĩa “Fire Dynamics Simulator”, dịch sang tiếng Việt là “Mô phỏng động lực cháy”.