FSP là gì? Nghĩa của từ fsp

FSP là gì?

FSP“File Service Protocol” trong tiếng Anh.

FSP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng FSP“File Service Protocol”.

File Service Protocol: Giao thức dịch vụ tệp.

Một số kiểu FSP viết tắt khác:

Florida State Prison: Nhà tù bang Florida.

Free State Project: Dự án Nhà nước Miễn phí.

Folsom State Prison: Nhà tù bang Folsom.

Florence State Prison: Nhà tù bang Florence.

Financial Signal Processing: Xử lý tín hiệu tài chính.

Functional Sentence Perspective: Phối cảnh câu chức năng.

Friction Stir Processing: Chế biến Khuấy ma sát.

Field Security Police: Cảnh sát An ninh Hiện trường.

Functional Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ chức năng.

Foreign Service Programme: Chương trình dịch vụ nước ngoài.

Financial Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ tài chính.

Flexible Service Processor: Bộ xử lý dịch vụ linh hoạt.

Full-Scope Polygraph: Đa đồ thị toàn phạm vi.

Flexible Software Package: Gói phần mềm linh hoạt.

Futures Studies and Planning: Nghiên cứu và lập kế hoạch tương lai.

Flight Screening Program: Chương trình kiểm tra chuyến bay.

Fibrin(ogen) Split Products: Sản phẩm tách sợi (ogen).

Frontline Socialist Party: Đảng xã hội chủ nghĩa.

Food Stamp Program: Chương trình tem phiếu thực phẩm.

FSH-Suppressing Protein: FSH-Protein ức chế.

Facilities Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ cơ sở vật chất.

Final System Plan: Kế hoạch hệ thống cuối cùng.

Freedom Socialist Party: Đảng Xã hội Tự do.

Financial Services Permission: Giấy phép Dịch vụ Tài chính.

Familial Spastic Paraplegia: Liệt cứng khớp gia đình.

Fission Surface Power: Năng lượng bề mặt phân hạch.

Freeway Service Patrol: Tuần tra dịch vụ đường cao tốc.

Forest Stewardship Program: Chương trình quản lý rừng.

Field Sports Publishing: Nhà xuất bản thể thao dã ngoại.

Future Syria Party: Đảng Syria trong tương lai.

Foundation Stage Profile: Hồ sơ giai đoạn nền tảng.

Family Support Program: Chương trình hỗ trợ gia đình.

Fibrinogen Split Products: Sản phẩm tách fibrinogen.

Future Submarine Programme: Chương trình tàu ngầm trong tương lai.

Faculty Scholarly Productivity: Năng suất học thuật của Khoa.

Forest Sea Party: Bữa tiệc biển rừng.

Giải thích ý nghĩa của FSP

FSP có nghĩa “File Service Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức dịch vụ tệp”.