FTD là gì? Nghĩa của từ ftd

FTD là gì?

FTD“Flight Training Devices” trong tiếng Anh.

FTD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng FTD“Flight Training Devices”.

Flight Training Devices: Thiết bị Huấn luyện Bay.

Một số kiểu FTD viết tắt khác:

Frontotemporal dementia: Chứng sa sút trí tuệ vùng trán.

Foreign Technology Division: Bộ phận công nghệ nước ngoài.

Facilitated Transit Document: Tài liệu chuyển tuyến thuận lợi.

Financial Times Deutschland: Thời gian tài chính Deutschland.

First Talmudic Degree: Bằng Talmudic đầu tiên.

Flame Thermionic Detector: Máy dò nhiệt độ ngọn lửa.

Field Test Display: Hiển thị thử nghiệm hiện trường.

Florists Transworld Delivery: Dịch vụ giao hàng của người bán hoa.

Flow Through Desorption: Dòng chảy qua quá trình khử hấp thụ.

Flight Training Device: Thiết bị Huấn luyện Bay.

Florists Telegraph Delivery: Người bán hoa Giao hàng qua điện báo.

Failure To Deliver: Không phân phối được.

Frame Transfer Delay: Độ trễ chuyển khung hình.

Follow That Dream: Theo đuổi giấc mơ đó.

Frontal Temporal Dementia: Chứng mất trí nhớ thái dương trán.

Flagship Technology Demonstration: Trình diễn công nghệ hàng đầu.

Formal Thought Disorder: Rối loạn tư tưởng chính thức.

Florida Track Days: Ngày theo dõi Florida.

Field Training Detachment: Đội huấn luyện thực địa.

Giải thích ý nghĩa của FTD

FTD có nghĩa “Flight Training Devices”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị Huấn luyện Bay”.