GAP là gì? Nghĩa của từ gap
GAP là gì?
GAP là “Guaranteed Asset Protection” trong tiếng Anh.
GAP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng GAP là “Guaranteed Asset Protection”.
Guaranteed Asset Protection: Bảo vệ tài sản được đảm bảo.
Một số kiểu GAP viết tắt khác:
Gallium phosphide: Gali photphua.
GaP.
Good Agricultural Practice: Thực hành nông nghiệp tốt.
Great Allegheny Passage: Đoạn văn tuyệt vời.
Goonyella – Abbot Point.
Generic Access Profile: Cấu hình Truy cập Chung.
Ganga Action Plan: Kế hoạch hành động Ganga.
Global Advancement Programme: Chương trình Thăng tiến Toàn cầu.
Group for the Advancement of Psychiatry: Nhóm vì sự tiến bộ của tâm thần học.
GTPase-Activating Protein: Protein kích hoạt GTPase.
Green Alternative Party: Đảng thay thế xanh.
Government Accountability Project: Dự án Trách nhiệm Giải trình của Chính phủ.
Great Ape Project: Dự án loài vượn lớn.
Generalized Aggressive Periodontitis: Viêm nha chu trầm trọng tổng quát.
Gun Aiming Points: Điểm ngắm súng.
Givhans Alternative Program: Chương trình thay thế Givhans.
Global Animal Partnership: Đối tác Động vật Toàn cầu.
glyceraldehyde 3-phosphate: glyceraldehit 3-photphat.
Guyana Action Party: Đảng Hành động Guyana.
Peptidoglycolipid Addressing Protein: Protein địa chỉ peptidoglycolipid.
Geography, Archaeology and Palaeoecology: Địa lý, Khảo cổ học và Cổ sinh vật học.
Gender in Agriculture Partnership: Quan hệ đối tác về giới trong nông nghiệp.
Grand Alliance Party: Đảng liên minh lớn.
Graduate Attachment Programme: Chương trình đính kèm sau đại học.
Global AIDS Program: Chương trình AIDS toàn cầu.
Gymnastics Association of the Philippines: Hiệp hội thể dục dụng cụ của Philippines.
Gas Analysis Package: Gói phân tích khí.
Gamma-Ray Burst Polarimeter: Máy đo phân cực tia gamma.
God Always Provides: Chúa luôn cung cấp.
General Assistance Program: Chương trình hỗ trợ chung.
Global Action Programme: Chương trình hành động toàn cầu.
Giải thích ý nghĩa của GAP
GAP có nghĩa “Guaranteed Asset Protection”, dịch sang tiếng Việt là “Bảo vệ tài sản được đảm bảo”.