GID là gì? Nghĩa của từ gid

GID là gì?

GID“Gender Identity Disorder” trong tiếng Anh.

GID là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng GID“Gender Identity Disorder”.

Gender Identity Disorder: Rối loạn nhận dạng giới tính.

Một số kiểu GID viết tắt khác:

Group identifier: Mã định danh nhóm.

Gender, Institutions and Development: Giới, Thể chế và Phát triển.

Governments Integrated Directory: Thư mục tích hợp của chính phủ.

General Intelligence Directorate: Tổng cục tình báo.

Geneva International Discussions: Các cuộc thảo luận quốc tế ở Geneva.

Global Immunization Division: Bộ phận Tiêm chủng Toàn cầu.

General Intelligence Department: Tổng cục tình báo.

General Intelligence Division: Tổng cục tình báo.

GSK3-beta Interacting Domain: Tên miền tương tác GSK3-beta.

General Identifier: Mã định danh chung.

Grazing Incidence Diffraction: Sự nhiễu xạ tỷ lệ chăn thả.

Genetic Identification and Discovery: Nhận dạng và Khám phá Di truyền.

Gamer Influenced Design: Thiết kế có ảnh hưởng đến người chơi.

Democratic Independent Group: Nhóm độc lập dân chủ.

Giải thích ý nghĩa của GID

GID có nghĩa “Gender Identity Disorder”, dịch sang tiếng Việt là “Rối loạn nhận dạng giới tính”.