GMM là gì? Nghĩa của từ gmm

GMM là gì?

GMM“Giving Much More” trong tiếng Anh.

GMM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng GMM“Giving Much More”.

Giving Much More: Cho nhiều hơn nữa.

Một số kiểu GMM viết tắt khác:

Generalized Method of Moments: Phương pháp Tổng quát về Khoảnh khắc.

Grand Master of Memory: Bậc thầy trí nhớ.

Guided Multipurpose Munition: Đạn đa dụng có hướng dẫn.

General Motors Malaysia: Động cơ chung Malaysia.

Gaussian Mixture Model: Mô hình hỗn hợp Gaussian.

Garuda Mataram Motor: Động cơ Mataram Garuda.

Galileo Millennium Mission: Sứ mệnh Thiên niên kỷ Galileo.

Glucose monomycolate.

Geller Media Management: Quản lý phương tiện Geller.

Golf Management Maroc: Quản lý sân gôn Maroc.

Glutamate-Malate Medium: Môi trường glutamate-malate.

General Markov Model: Mô hình Markov chung.

Global Music & Media: Âm nhạc & Phương tiện Toàn cầu.

Gisle Martens Meyer.

Google Map Maker: Trình tạo bản đồ của Google.

Global Marijuana March: Tháng Ba Cần sa Toàn cầu.

General Merchandise Manager: Tổng giám đốc hàng hóa.

Global Management and Manufacturing: Quản lý và Sản xuất Toàn cầu.

Gereja Mennonit Mandailing.

Giải thích ý nghĩa của GMM

GMM có nghĩa “Giving Much More”, dịch sang tiếng Việt là “Cho nhiều hơn nữa”.