HQL là gì? Nghĩa của từ hql

HQL là gì?

HQL“Hibernate Query Language” trong tiếng Anh.

HQL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng HQL“Hibernate Query Language”.

Hibernate Query Language: Ngôn ngữ truy vấn ngủ đông.

Một số kiểu HQL viết tắt khác:

Handgun Qualification License: Giấy phép đủ điều kiện Handgun.

Huaquillay.

Giải thích ý nghĩa của HQL

HQL có nghĩa “Hibernate Query Language”, dịch sang tiếng Việt là “Ngôn ngữ truy vấn ngủ đông”.