IAP là gì? Nghĩa của từ iap

IAP là gì?

IAP“Integrated Applications Promotion” trong tiếng Anh.

IAP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng IAP“Integrated Applications Promotion”.

Integrated Applications Promotion: Quảng cáo ứng dụng tích hợp.

Một số kiểu IAP viết tắt khác:

Inhibitor of apoptosis: Chất ức chế quá trình chết rụng.

Ionian Adriatic Pipeline: Đường ống đoạn nhiệt Ionian.

Inventor Assistance Program: Chương trình hỗ trợ nhà phát minh.

Intrapartum Antibiotic Prophylaxis: Dự phòng kháng sinh trong sinh.

Instrument Approach Procedure: Quy trình tiếp cận công cụ.

International Association of Prosecutors: Hiệp hội Công tố viên Quốc tế.

Identical Ancestors Point: Điểm Tổ tiên giống hệt nhau.

Immigration Advisory Program: Chương trình Tư vấn Nhập cư.

Interacademy Panel: Bảng điều khiển Interacademy.

In-App Purchase: Mua trong ứng dụng.

Intern Architect Program: Chương trình kiến ​​trúc sư thực tập.

Independent Activities Period: Thời gian hoạt động độc lập.

Independent Assessment Process: Quy trình đánh giá độc lập.

Inventories of American Painting: Hàng tồn kho của Hội họa Hoa Kỳ.

Itinerant Artist Project: Dự án nghệ sĩ lưu động.

International Alliances Program: Chương trình liên minh quốc tế.

Images for Academic Publishing: Hình ảnh cho Xuất bản Học thuật.

Ion Activity Product: Sản phẩm hoạt động ion.

Independent Advisory Panel: Ban cố vấn độc lập.

InterAcademy Partnership: Hợp tác InterAcademy.

Indiana Auto Plant: Nhà máy ô tô Indiana.

Independent Accountability Panel: Ban giải trình độc lập.

Intra-Abdominal Pressure: Áp lực trong bụng.

Integrated Avionics Processor: Bộ xử lý điện tử tích hợp.

Institute of Applied Physics: Viện Vật lý Ứng dụng.

Ionian - Adriatic Pipeline.

Installation Action Plan: Kế hoạch hành động cài đặt.

Information Age Publishing: Thời đại thông tin xuất bản.

Interceptor Aviation Regiment: Trung đoàn hàng không đánh chặn.

International Advocacy Programme: Chương trình vận động chính sách quốc tế.

Industrial Arbitration Panel: Ban trọng tài công nghiệp.

Integrated Area Plan: Kế hoạch Khu vực Tích hợp.

Indian Academy of Paediatrics: Học viện nhi khoa Ấn Độ.

Inter Academy Panel: Bảng điều khiển Inter Academy.

International Association of Professions: Hiệp hội nghề nghiệp quốc tế.

International Academy Publishing: Nhà xuất bản Học viện Quốc tế.

Indian Academy of Pediatrics: Học viện Nhi khoa Ấn Độ.

Institution of Analysts and Programmers: Tổ chức phân tích và lập trình viên.

International Air Parts: Bộ phận hàng không quốc tế.

Indian Adoption Project: Dự án nhận con nuôi của Ấn Độ.

Incident Action Plan: Kế hoạch hành động sự cố.

Integrated Action Plan: Kế hoạch hành động tích hợp.

Inhibitor of Apoptosis Protein: Chất ức chế của protein apoptosis.

International Academic Partnership: Quan hệ đối tác học thuật quốc tế.

Illinois Art Project: Dự án nghệ thuật Illinois.

International Airport Professional: Sân bay Quốc tế Chuyên nghiệp.

Interagency Action Plan: Kế hoạch hành động liên ngành.

Internal Audit Practitioner: Người hành nghề kiểm toán nội bộ.

International Academy for Philosophy: Học viện Triết học Quốc tế.

International Academy of Pathology: Học viện Bệnh học Quốc tế.

Institute of Animal Physiology: Viện sinh lý động vật.

Independent Artist Program: Chương trình nghệ sĩ độc lập.

Institute of Atmospheric Physics: Viện Vật lý Khí quyển.

Intracisternal A Particle.

Identification Arm Patch: Bản vá cánh tay nhận dạng.

Interim Assistance Plan: Kế hoạch Hỗ trợ Tạm thời.

In-Application Programming: Lập trình trong ứng dụng.

International Access Prefix: Tiền tố truy cập quốc tế.

Islamic Association of Palestine: Hiệp hội Hồi giáo của Palestine.

Inhibitors of Apoptosis: Các chất ức chế Apoptosis.

Imaging Atom-Probe: Hình ảnh Atom-Probe.

Indian Association of Physiotherapists: Hiệp hội vật lý trị liệu Ấn Độ.

Integrin Associated Protein: Protein liên kết Integrin.

Instrument Approach Procedures: Thủ tục Tiếp cận Công cụ.

Instrument Approach: Phương pháp tiếp cận công cụ.

Italian Association of Planetaria: Hiệp hội Planetaria của Ý.

International Advisory Panel: Ban cố vấn quốc tế.

Indoor Air Pollution: Ô nhiễm không khí trong nhà.

Indie Acoustic Project: Dự án âm thanh độc lập.

Institute of Athletic Performance: Viện biểu diễn thể thao.

Inter-Academy Partnership: Hợp tác liên học viện.

International Arts & Philanthropy: Nghệ thuật quốc tế & từ thiện.

Institute of Architects, Pakistan: Viện kiến ​​trúc sư, Pakistan.

Internet Access Provider: Nhà cung cấp truy cập Internet.

Inter Academic Panel: Bảng liên kết học thuật.

Institute for Applied Physics: Viện Vật lý Ứng dụng.

Integrated Arts Programme: Chương trình nghệ thuật tổng hợp.

Indigenous Arts Program: Chương trình nghệ thuật bản địa.

Indigenous Attraction Post: Bài đăng thu hút bản địa.

Giải thích ý nghĩa của IAP

IAP có nghĩa “Integrated Applications Promotion”, dịch sang tiếng Việt là “Quảng cáo ứng dụng tích hợp”.