ICB là gì? Nghĩa của từ icb

ICB là gì?

ICB“Industry Classification Benchmark” trong tiếng Anh.

ICB là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ICB“Industry Classification Benchmark”.

Industry Classification Benchmark: Điểm chuẩn phân loại ngành.

Một số kiểu ICB viết tắt khác:

Investment Corporation of Bangladesh: Tổng công ty đầu tư của Bangladesh.

International Commercial Bank: Ngân hàng thương mại quốc tế.

InterConsult Bulgaria.

International Children's Bible: Kinh thánh thiếu nhi quốc tế.

Infantry Combat Badge: Huy hiệu chiến đấu bộ binh.

Integrated Care Board: Ban chăm sóc tích hợp.

Ionic Coulomb Blockade: Ionic Coulomb phong tỏa.

International Crisis Behavior: Hành vi khủng hoảng quốc tế.

Islamabad College for Boys: Trường cao đẳng Islamabad dành cho nam sinh.

Irish Conservation Box: Hộp bảo tồn Ailen.

Institute for Collaborative Biotechnologies: Viện Công nghệ Sinh học Hợp tác.

International Conference on Bisexuality: Hội nghị quốc tế về lưỡng tính.

Individual Competence Baseline: Đường cơ sở Năng lực Cá nhân.

Inner City Bypass: Đường tránh Nội thành.

Institute of Certified Bookkeepers: Viện chứng nhận sổ sách kế toán.

Independent Central Bank: Ngân hàng Trung ương độc lập.

Independent Commission on Banking: Ủy ban độc lập về ngân hàng.

Israel College of the Bible: Trường Kinh thánh Israel.

Institute of Certified Bankers: Viện Ngân hàng được chứng nhận.

Intercontinental Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại Liên lục địa.

Islamic College of Brisbane: Cao đẳng Hồi giáo Brisbane.

Intracranial bleeding: Chảy máu nội sọ.

International Communism Branch: Chi nhánh chủ nghĩa cộng sản quốc tế.

Investment Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại Đầu tư.

International Commercial Business: Kinh doanh thương mại quốc tế.

International Centre of Bethlehem: Trung tâm quốc tế Bethlehem.

International Collaboration Board: Ban hợp tác quốc tế.

Immunology & Cell Biology: Miễn dịch học & Sinh học Tế bào.

Ice and Climate Building: Tòa nhà băng và khí hậu.

Institute of Cell Biology: Viện sinh học tế bào.

International Course on Building: Khóa học quốc tế về xây dựng.

International Center of Bethlehem: Trung tâm quốc tế Bethlehem.

Industrial Center Building: Tòa nhà trung tâm công nghiệp.

International Criminal Bar: Thanh tội phạm quốc tế.

Indianapolis City Ballet: Ba lê thành phố Indianapolis.

Institute of Chemical Biology: Viện Sinh học Hóa học.

Incoming Calls Barred: Cuộc gọi đến bị chặn.

Idaho Center for the Book: Trung tâm Sách Idaho.

Giải thích ý nghĩa của ICB

ICB có nghĩa “Industry Classification Benchmark”, dịch sang tiếng Việt là “Điểm chuẩn phân loại ngành”.