ICRL là gì? Nghĩa của từ icrl

ICRL là gì?

ICRL“Individual Component Repair List” trong tiếng Anh.

ICRL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ICRL“Individual Component Repair List”.

Individual Component Repair List: Danh sách sửa chữa thành phần riêng lẻ.

Giải thích ý nghĩa của ICRL

ICRL có nghĩa “Individual Component Repair List”, dịch sang tiếng Việt là “Danh sách sửa chữa thành phần riêng lẻ”.