JSA là gì? Nghĩa của từ jsa

JSA là gì?

JSA“Joint Security Area” trong tiếng Anh.

JSA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng JSA“Joint Security Area”.

Joint Security Area: Khu vực an ninh chung.

Một số kiểu JSA viết tắt khác:

Justice Society of America: Hiệp hội Tư pháp Hoa Kỳ.

Job Safety Analysis: Phân tích An toàn Công việc.

Jobseeker's Allowance: Trợ cấp của ứng viên.

Japan Shogi Association: Hiệp hội Shogi Nhật Bản.

Japan Sumo Association: Hiệp hội Sumo Nhật Bản.

Journal for the Study of Antisemitism: Tạp chí Nghiên cứu về Chủ nghĩa bài Do Thái.

Japanese Student Association: Hiệp hội sinh viên Nhật Bản.

Judo South Africa: Judo Nam Phi.

Japanese Standards Association: Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản.

Joint Sales Agreement: Hợp đồng mua bán chung.

Japan Sub-Account: Tài khoản phụ Nhật Bản.

Jan Swasthya Abhiyaan.

Junior State of America: Tiểu bang Mỹ.

Joint Subcommittee on Aquaculture: Tiểu ban Liên hợp về Nuôi trồng Thủy sản.

Jefferson Science Associates: Hiệp hội Khoa học Jefferson.

Junior Statesmen of America: Chính khách nhỏ tuổi của Mỹ.

Japanese Stride Association: Hiệp hội đạp xe Nhật Bản.

Job Search Assistance: Hỗ trợ tìm kiếm việc làm.

Japan Sports Association: Hiệp hội thể thao Nhật Bản.

JIBS Student Association: Hiệp hội sinh viên JIBS.

Jaguars Spirit Athletes: Vận động viên tinh thần báo đốm.

Japanese Shipowners Association: Hiệp hội chủ tàu Nhật Bản.

Joint Services Agreement: Thỏa thuận dịch vụ chung.

Junior Soccer Academy: Học viện bóng đá trẻ em.

Job Safety Analysis: Phân tích An toàn Công việc.

Jewish Students Association: Hiệp hội sinh viên Do Thái.

Junior Shapers Africa: Junior Shapers Châu Phi.

Journal of Systems Architecture: Tạp chí Kiến trúc Hệ thống.

Joint Study Agreement: Thỏa thuận nghiên cứu chung.

Junior States of America: Các tiểu bang của Mỹ.

Japanese Society of Anesthesiologists: Hiệp hội các nhà gây mê Nhật Bản.

Japan Softball Association: Hiệp hội bóng mềm Nhật Bản.

Giải thích ý nghĩa của JSA

JSA có nghĩa “Joint Security Area”, dịch sang tiếng Việt là “Khu vực an ninh chung”.