LABVIEW là gì? Nghĩa của từ labview

LABVIEW là gì?

LABVIEW“Laboratory Virtual Instrumentation Engineering Workbench” trong tiếng Anh.

LABVIEW là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng LABVIEW“Laboratory Virtual Instrumentation Engineering Workbench”.

Laboratory Virtual Instrumentation Engineering Workbench: Bàn làm việc kỹ thuật thiết bị đo lường ảo trong phòng thí nghiệm.
LabVIEW.

Giải thích ý nghĩa của LABVIEW

LABVIEW có nghĩa “Laboratory Virtual Instrumentation Engineering Workbench”, dịch sang tiếng Việt là “Bàn làm việc kỹ thuật thiết bị đo lường ảo trong phòng thí nghiệm”.