LDR là gì? Nghĩa của từ ldr

LDR là gì?

LDR“Long-Distance Relationship” trong tiếng Anh.

LDR là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng LDR“Long-Distance Relationship”.

Long-Distance Relationship: Yêu xa.

Một số kiểu LDR viết tắt khác:

Liquid Droplet Radiator: Bộ tản nhiệt giọt chất lỏng.

Low Dose-Rate: Tỷ lệ liều lượng thấp.

Limited Distribution Release: Phát hành phân phối có giới hạn.

Luxembourg Depository Receipt: Biên nhận lưu ký Luxembourg.

Low Dynamic Range: Dải động thấp.

Land Disposal Restrictions: Hạn chế Xử lý Đất đai.

Low Data Rate: Tốc độ dữ liệu thấp.

Light Dependent Resistor: Điện trở phụ thuộc ánh sáng.

Lightweight Data Recorder: Máy ghi dữ liệu nhẹ.

Lateral Digit Reduction: Giảm chữ số bên.

Limiting Drawing Ratio: Giới hạn tỷ lệ bản vẽ.

Linear Depolarization Ratio: Tỷ lệ khử cực tuyến tính.

Line Depth Ratio: Tỷ lệ độ sâu dòng.

Long Distance Running: Chạy đường dài.

Liberal and Democratic Reformist Group: Nhóm Cải cách Tự do và Dân chủ.

Landaura Railway Station: Ga xe lửa Landaura.

Long Direct Repeats: Lặp lại trực tiếp dài.

Lutheran Disaster Response: Ứng phó với thảm họa Lutheran.

Low Dose Rate: Tỷ lệ liều lượng thấp.

Lena Delta Reserve: Khu bảo tồn Lena Delta.

Listener Driven Radio: Đài phát thanh theo hướng người nghe.

Long Direct Repeat: Lặp lại trực tiếp dài.

Litigation and Dispute Resolution: Tranh tụng và giải quyết tranh chấp.

Giải thích ý nghĩa của LDR

LDR có nghĩa “Long-Distance Relationship”, dịch sang tiếng Việt là “Yêu xa”.