LEA là gì? Nghĩa của từ lea

LEA là gì?

LEA“Language Experience Approach” trong tiếng Anh.

LEA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng LEA“Language Experience Approach”.

Language Experience Approach: Phương pháp tiếp cận trải nghiệm ngôn ngữ.

Một số kiểu LEA viết tắt khác:

Law Enforcement Agency: Cơ quan thực thi pháp luật.

Local Education Authority: Cơ quan giáo dục địa phương.

Languages and Education in Africa: Ngôn ngữ và Giáo dục ở Châu Phi.

Local Education Agency: Cơ quan giáo dục địa phương.

Local Electoral Area: Khu vực bầu cử địa phương.

Lawrence Erlbaum Associates.

Local Education Authorities: Cơ quan giáo dục địa phương.

Live Entertainment Award: Giải thưởng giải trí trực tiếp.

Late Embryogenesis Abundant: Phôi thai muộn Phong phú.

Lutheran Education Australia: Lutheran Education Úc.

Local Educational Agency: Cơ quan giáo dục địa phương.

Labour Electoral Association: Hiệp hội bầu cử lao động.

Leonardo Electronic Almanac: Lịch sử điện tử Leonardo.

Low-Energy Astrophysics: Vật lý thiên văn năng lượng thấp.

Late Embryo Abundant: Phôi muộn dồi dào.

Linear Elastic Analysis: Phân tích đàn hồi tuyến tính.

Giải thích ý nghĩa của LEA

LEA có nghĩa “Language Experience Approach”, dịch sang tiếng Việt là “Phương pháp tiếp cận trải nghiệm ngôn ngữ”.