LEAP là gì? Nghĩa của từ leap

LEAP là gì?

LEAP“Lightweight Extensible Authentication Protocol” trong tiếng Anh.

LEAP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng LEAP“Lightweight Extensible Authentication Protocol”.

Lightweight Extensible Authentication Protocol: Giao thức xác thực có thể mở rộng nhẹ.

Một số kiểu LEAP viết tắt khác:

Lightweight Exo-Atmospheric Projectile: Đạn khí quyển có trọng lượng nhẹ.

Limited English Achievement Program: Chương trình thành tích tiếng Anh có giới hạn.

Liver-Expressed Antimicrobial Peptides: Peptide kháng khuẩn biểu hiện ở gan.

Leadership, Education, and Partnership: Lãnh đạo, Giáo dục và Quan hệ Đối tác.

Langa Education Assistance Program: Chương trình Hỗ trợ Giáo dục Langa.

Leaders in Elite Athletics & Performance: Các nhà lãnh đạo trong môn Thể thao & Hiệu suất Ưu tú.

Legal Educational Advocacy Program: Chương trình Vận động Chính sách Giáo dục Pháp luật.

Littoral Expeditionary Autonomous PowerBuoy: Littoral Viễn chinh Quyền lực Tự trị.

Labor Education Assistance Program: Chương trình hỗ trợ giáo dục lao động.

Law Enforcement Against Prohibition: Thực thi pháp luật chống lại sự cấm đoán.

Law Enforcement Action Partnership: Quan hệ đối tác hành động thực thi pháp luật.

Legal Education and Advocacy Program: Chương trình vận động và giáo dục pháp luật.

Local Elections Archive Project: Dự án lưu trữ bầu cử địa phương.

Left Economics Advisory Panel: Ban cố vấn kinh tế bên trái.

Large European Array for Pulsars: Mảng châu Âu lớn cho xe Pulsars.

Law Enforcement Availability Pay: Thanh toán khả dụng thực thi pháp luật.

LETAIRIS Education and Access Program: Chương trình Giáo dục và Tiếp cận LETAIRIS.

Law Enforcement Accelerated Program: Chương trình tăng tốc thực thi pháp luật.

Louisiana Educational Assessment Program: Chương trình Đánh giá Giáo dục Louisiana.

Literacy, Education and Abilities Program: Chương trình xóa mù chữ, giáo dục và nâng cao năng lực.

Language-Learning Early Advantage Program: Chương trình Lợi thế sớm về Học ngôn ngữ.

Local Electrode Atom Probe: Đầu dò nguyên tử điện cực cục bộ.

Liberal Education and America's Promise: Giáo dục Khai phóng và Lời hứa của Hoa Kỳ.

Literacy, Education and Ability Program: Chương trình xóa mù chữ, giáo dục và khả năng.

Long range Energy Alternatives Planning: Lập kế hoạch thay thế năng lượng tầm xa.

Leadership Enhancement in Agriculture Program: Nâng cao năng lực lãnh đạo trong Chương trình Nông nghiệp.

Leadership Education for Asian Pacifics: Giáo dục Lãnh đạo cho Châu Á Thái Bình Dương.

Lindbergh Eager Achievers Program: Chương trình những người đạt được mong muốn lindbergh.

Land Empowerment Animals People: Quyền năng đất đai Động vật Con người.

Legislative Evaluation and Accountability Program: Chương trình Đánh giá Lập pháp và Trách nhiệm Giải trình.

Laboratory for Effective Anti-poverty Programs: Phòng thí nghiệm cho các Chương trình Chống đói nghèo Hiệu quả.

Learning Earning Active Places: Học tập kiếm tiền từ địa điểm đang hoạt động.

Landowner Environmental Assistance Program: Chương trình hỗ trợ môi trường cho chủ đất.

Leading Edge Access Program: Chương trình truy cập Edge hàng đầu.

Learning Early About Peanut: Tìm hiểu sớm về đậu phộng.

Navy's Lightweight Exo-Atmospheric Projectile: Đạn phóng khí quyển hạng nhẹ của Hải quân.

Lincolnshire Employment Accommodation Project: Dự án chỗ ở việc làm ở Lincolnshire.

Law Enforcement Assistance Program: Chương trình hỗ trợ thực thi pháp luật.

Literacy Enrichment After-school Program: Chương trình Sau giờ học Làm giàu Văn bản.

London Economic Action Partnership: Đối tác Hành động Kinh tế Luân Đôn.

Leadership in Engineering Achievement Program: Lãnh đạo trong Chương trình Thành tựu Kỹ thuật.

Livestock Environmental Assessment and Performance: Đánh giá và hoạt động môi trường chăn nuôi.

Local Education Action for Parents: Hành động giáo dục địa phương dành cho phụ huynh.

Legal Education and Advice in Prison: Giáo dục và Tư vấn Pháp luật trong Nhà tù.

Livelihood Empowerment Against Poverty: Trao quyền cho Sinh kế Chống lại Nghèo đói.

Leading Edge Academies Partnership: Hợp tác Học viện Edge hàng đầu.

Landscapes, Ecological and Anthropogenic Processes: Phong cảnh, quá trình sinh thái và con người.

Giải thích ý nghĩa của LEAP

LEAP có nghĩa “Lightweight Extensible Authentication Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức xác thực có thể mở rộng nhẹ”.