LRM là gì? Nghĩa của từ lrm

LRM là gì?

LRM“Low Resolution Mode” trong tiếng Anh.

LRM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng LRM“Low Resolution Mode”.

Low Resolution Mode: Chế độ độ phân giải thấp.

Một số kiểu LRM viết tắt khác:

Left-to-Right Mark: Dấu trái sang phải.

Learning Relationship Management: Quản lý mối quan hệ học tập.

Language Reference Manual: Sách hướng dẫn tham khảo ngôn ngữ.

Laser Rapid Manufacturing: Sản xuất nhanh bằng laser.

Long-Range Missile: Tên lửa tầm xa.

Laurentian Regional Ministry: Bộ khu vực Laurentian.

Low Reflectance Material: Vật liệu phản xạ thấp.

Lithium Release Module: Mô-đun phát hành Lithium.

Lithuanian Reformation Movement: Phong trào Cải cách Lithuania.

Largest Remainder Method: Phương pháp phần còn lại lớn nhất.

Long-Range Mode: Chế độ tầm xa.

Les Randonneurs Mondiaux.

Library Reference Model: Mô hình Tham chiếu Thư viện.

Local Resource Manager: Người quản lý tài nguyên cục bộ.

Linear Regression Model: Mô hình hồi quy tuyến tính.

Low-Reflectance Material: Vật liệu phản xạ thấp.

Giải thích ý nghĩa của LRM

LRM có nghĩa “Low Resolution Mode”, dịch sang tiếng Việt là “Chế độ độ phân giải thấp”.