MSS là gì? Nghĩa của từ mss

MSS là gì?

MSS“Maximum Segment Size” trong tiếng Anh.

MSS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MSS“Maximum Segment Size”.

Maximum Segment Size: Kích thước phân đoạn tối đa.

Một số kiểu MSS viết tắt khác:

Multiservice Switch: Công tắc đa dịch vụ.

Management System Standard: Tiêu chuẩn hệ thống quản lý.

Miles Sound System: Hệ thống âm thanh Miles.

Multispectral Scanners: Máy quét đa kính.

Malayan Secret Service: Cơ quan mật vụ Malayan.

Mobile Servicing System: Hệ thống dịch vụ di động.

Modular Sleep System: Hệ thống ngủ mô-đun.

Ministry of State Security: Bộ An ninh Nhà nước.

Meritorious Service Star: Ngôi sao dịch vụ ưu tú.

Master of Social Science: Thạc sĩ Khoa học xã hội.

Ministry of Social Security: Bộ an sinh xã hội.

Movable Scaffolding System: Hệ thống giàn giáo di động.

Montserrat Secondary School: Trường trung học Montserrat.

Meteorological Service Singapore: Dịch vụ Khí tượng Singapore.

Mainzer-Studien-Stufe.

Multidimensional Scale of Sexuality: Thang đo đa chiều về tính dục.

Marsiling Secondary School: Trường trung học Marsiling.

Merseyside Skeptics Society: Hội những người hoài nghi Merseyside.

Mobile Signature Service: Dịch vụ Chữ ký Di động.

Medical Students Society: Hội sinh viên y khoa.

Mobile Service Structure: Cơ cấu dịch vụ di động.

Mobile Satellite Service: Dịch vụ vệ tinh di động.

Market Stabilization Scheme: Kế hoạch bình ổn thị trường.

Medium Survey Ship: Tàu khảo sát trung bình.

MultiSpectral Scanner: Máy quét đa mặt kính.

Microsoft Smooth Streaming: Phát trực tuyến mượt mà của Microsoft.

Master of Strategic Studies: Thạc sĩ nghiên cứu chiến lược.

Mississauga Secondary School: Trường trung học Mississauga.

Master of Sterile Sciences: Thạc sĩ khoa học vô trùng.

Managed Security Services: Dịch vụ bảo mật được quản lý.

Ministry of SMEs and Startups: Bộ Doanh nghiệp vừa và nhỏ và Khởi nghiệp.

Microsoft Search Server: Máy chủ Tìm kiếm của Microsoft.

Maximum Social Sacrifice: Hy sinh xã hội tối đa.

Muslim Student Society: Hội sinh viên Hồi giáo.

Mass Storage System: Hệ thống lưu trữ chung.

Markets & Securities Services: Thị trường & Dịch vụ Chứng khoán.

Marine Scout Snipers: Lính bắn tỉa hướng đạo biển.

Microsoft Student Society: Hội sinh viên Microsoft.

Morphemic Sign System: Hệ thống dấu hiệu Morphemic.

Mission Support System: Hệ thống hỗ trợ sứ mệnh.

Mobile-Satellite Service: Dịch vụ vệ tinh di động.

Military Service Star: Ngôi sao nghĩa vụ quân sự.

Modern Shetlandic Scots: Người Scotland hiện đại.

Maximum Sized Segment: Phân đoạn có kích thước tối đa.

Multiple Sequential Schedulers: Nhiều bộ lập lịch trình tuần tự.

Mortgage Success Source: Nguồn thành công thế chấp.

Maddalena Starace School: Trường Maddalena Starace.

Mounted Soldier System: Hệ thống Lính gắn kết.

Multi Stereo Surround: Âm thanh vòm đa âm thanh nổi.

Multipurpose Support Ship: Tàu hỗ trợ đa năng.

Managed Security Service: Dịch vụ bảo mật được quản lý.

Marcelo Spinola School: Trường Marcelo Spinola.

Milwaukee Shoulder Syndrome: Hội chứng vai Milwaukee.

Malay Secondary School: Trường trung học Malay.

Montreal Space Symposium: Hội nghị chuyên đề về không gian Montreal.

Mutli-Social Services: Dịch vụ xã hội tương hỗ.

Monosulfide Solid Solution: Dung dịch rắn Monosulfide.

Management Systems Solutions: Giải pháp hệ thống quản lý.

Morphemic Sign Systems: Hệ thống dấu hiệu Morphemic.

Mobile Satellite System: Hệ thống vệ tinh di động.

Malayan Security Service: Dịch vụ an ninh Malayan.

Master in Space Studies: Thạc sĩ nghiên cứu vũ trụ.

Marine Science Station: Trạm Khoa học Biển.

Meskwaki Settlement School: Trường định cư Meskwaki.

Mine Sweeping Squadron: Phi đội quét mìn.

Malta Security Services: Dịch vụ An ninh Malta.

Minehunting Sonar Set: Bộ sonar đào mỏ.

Maharogi Sewa Samiti.

Maldives State Shipping: Vận chuyển tiểu bang Maldives.

Midwives Service Scheme: Chương trình Dịch vụ Nữ hộ sinh.

Microsatellite stable: Microsatellite ổn định.

Military Sensing Symposia: Chuyên đề về Cảm biến Quân sự.

Medical Salary Scale: Thang lương y tế.

Montfort Secondary School: Trường trung học Montfort.

Masters in Social Studies: Thạc sĩ nghiên cứu xã hội.

Motor Sports Singapore: Thể thao mô tô Singapore.

Masters in Strategic Studies: Thạc sĩ Nghiên cứu Chiến lược.

Mobile Stations: Trạm di động.
MSs.

Migrant Services Section: Bộ phận Dịch vụ Di cư.

Maharishi Shiksha Sansthan.

Midwest Sociological Society: Hiệp hội xã hội học Trung Tây.

Mid-South Sociological: Xã hội học Trung Nam.

Male Secreted Short: Nam tiết ra ngắn.

Management Standards System: Hệ thống tiêu chuẩn quản lý.

Mean Sea Surface: Bề mặt biển trung bình.

Madison Student Senate: Thượng viện sinh viên Madison.

Mars Structure Service: Dịch vụ cấu trúc sao Hỏa.

Myanmar Selection System: Hệ thống lựa chọn Myanmar.

Marymount Secondary School: Trường trung học Marymount.

Marshall Smith Syndrome: Hội chứng Marshall Smith.

Multicultural Student Service: Dịch vụ sinh viên đa văn hóa.

Mashup Sites for SharePoint: Các trang web kết hợp cho điểm chia sẻ.

Maths and Social Sciences: Toán và Khoa học xã hội.

Giải thích ý nghĩa của MSS

MSS có nghĩa “Maximum Segment Size”, dịch sang tiếng Việt là “Kích thước phân đoạn tối đa”.