MTS là gì? Nghĩa của từ mts

MTS là gì?

MTS“Make To Stock” trong tiếng Anh.

MTS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MTS“Make To Stock”.

Make To Stock: Sản xuất dự trữ.

Một số kiểu MTS viết tắt khác:

Maintenance Training System: Hệ thống Đào tạo Bảo trì.

Manitoba Telephone System / Manitoba Telecom Services: Hệ thống Điện thoại Manitoba / Dịch vụ Viễn thông Manitoba.

Michigan Terminal System: Hệ thống đầu cuối Michigan.

Michigan Timesharing System: Hệ thống Chia sẻ Thời gian Michigan.

Movement Tracking System: Hệ thống theo dõi chuyển động.

Multichannel Television Sound: Âm thanh truyền hình đa kênh.

Multi-Technical Services: Dịch vụ đa kỹ thuật.

Microneedle Therapy System: Hệ thống trị liệu vi mô.

Mohr–Tranebjærg Syndrome: Hội chứng Mohr – Tranebjærg.

Master of Theological Studies: Thạc sĩ nghiên cứu thần học.

Metre–Tonne–Second: Mét - tấn - giây.

Mobile Telephone Service: Dịch vụ điện thoại di động.

Metrical Task System: Hệ thống nhiệm vụ đo lường.

Giải thích ý nghĩa của MTS

MTS có nghĩa “Make To Stock”, dịch sang tiếng Việt là “Sản xuất dự trữ”.