NCCT là gì? Nghĩa của từ ncct
NCCT là gì?
NCCT là “Non-Cooperative Countries and Territories” trong tiếng Anh.
NCCT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng NCCT là “Non-Cooperative Countries and Territories”.
Non-Cooperative Countries and Territories: Các quốc gia và vùng lãnh thổ không hợp tác.
Một số kiểu NCCT viết tắt khác:
National Committee for Counter Trafficking: Ủy ban Quốc gia về Chống buôn người.
National Center for Competency Testing: Trung tâm Kiểm tra Năng lực Quốc gia.
National Council for Children's Television: Hội đồng Quốc gia về Truyền hình Thiếu nhi.
Native Canadian Centre of Toronto: Trung tâm Toronto của người Canada bản địa.
National Center for Computational Toxicology: Trung tâm Quốc gia về Chất độc Tính toán.
National Center for Curriculum and Textbook: Trung tâm Giáo trình và Sách giáo khoa Quốc gia.
National Council for Cooperative Training: Hội đồng quốc gia về đào tạo hợp tác.
National Council of Canadian Tamils: Hội đồng quốc gia về tiếng Tamil của Canada.
National Council of Cooperative Training: Hội đồng quốc gia về đào tạo hợp tác.
Nationwide Ceasefire Coordination Team: Nhóm điều phối ngừng bắn trên toàn quốc.
Giải thích ý nghĩa của NCCT
NCCT có nghĩa “Non-Cooperative Countries and Territories”, dịch sang tiếng Việt là “Các quốc gia và vùng lãnh thổ không hợp tác”.