NM là gì? Nghĩa của từ nm

NM là gì?

NM“Nanometer” trong tiếng Anh.

NM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NM“Nanometer”.

Nanometer: Nanômét.
nm.

Một số kiểu NM viết tắt khác:

New Mexico.
Ký hiệu bưu chính.

Nautical Mile: Hải lý.

Newton Meter: Mét Newton.
Nm.

Never Mind: Đừng bận tâm.

Number Metric: Số liệu.

Noise Margin: Biên độ tiếng ồn.

Nuclear Medicine: Y học hạt nhân.

Nemaline Myopathy: Bệnh cơ Nemaline.

National Monument: Di tích quốc gia.

National Master: Quốc sư.

Giải thích ý nghĩa của NM

NM có nghĩa “Nanometer”, dịch sang tiếng Việt là “Nanômét”.