NMI là gì? Nghĩa của từ nmi
NMI là gì?
NMI là “Non-Maskable Interrupt” trong tiếng Anh.
NMI là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng NMI là “Non-Maskable Interrupt”.
Non-Maskable Interrupt: Ngắt không che được.
Một số kiểu NMI viết tắt khác:
National Measurement Institute: Viện đo lường quốc gia.
New Machine Interface: Giao diện máy mới.
Northern Mariana Islands: Quần đảo Bắc Mariana.
Nelson Mandela Institution: Viện Nelson Mandela.
National Marijuana Initiative: Sáng kiến Cần sa Quốc gia.
National Museum of Ireland: Bảo tàng quốc gia Ireland.
National Microbiological Institute: Viện vi sinh vật quốc gia.
Next Mobile Incorporated: Thiết bị di động tiếp theo được tích hợp.
Netherlands Music Institute: Viện âm nhạc Hà Lan.
Nonprofit Marketplace Initiative: Sáng kiến thị trường phi lợi nhuận.
National Maglev Initiative: Sáng kiến Maglev Quốc gia.
Nunatsiavut Marine Inc..
Northern Marianas Islands: Quần đảo Bắc Marianas.
Norge Mot Innvandring.
Non-Manufacturing Index: Chỉ số phi sản xuất.
Neston Marke Initiative: Sáng kiến Neston Marke.
National Maritime Initiative: Sáng kiến Hàng hải Quốc gia.
Neuromuscular incapacitation: Mất khả năng thần kinh cơ.
National Metrological Institute: Viện đo lường quốc gia.
Non-tuberculous Mycobacterial Infection: Nhiễm Mycobacteria không lao.
Narrative Medicine Initiative: Sáng kiến Y học tường thuật.
Giải thích ý nghĩa của NMI
NMI có nghĩa “Non-Maskable Interrupt”, dịch sang tiếng Việt là “Ngắt không che được”.