NMS là gì? Nghĩa của từ nms

NMS là gì?

NMS“Network Management Station” trong tiếng Anh.

NMS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NMS“Network Management Station”.

Network Management Station: Trạm quản lý mạng.

Một số kiểu NMS viết tắt khác:

Neuroleptic Malignant Syndrome: Hội chứng ác tính thần kinh.

National Military Strategy: Chiến lược quân sự quốc gia.

National Matching Services: Dịch vụ Đối sánh Quốc gia.

National Master Specification: Đặc điểm kỹ thuật quốc gia.

Network Management Systems: Hệ thống quản lý mạng.

Neerja Modi School: Trường Neerja Modi.

Neonatal Maladjustment Syndrome: Hội chứng điều chỉnh sai ở trẻ sơ sinh.

National Mortgage Settlement: Giải quyết thế chấp quốc gia.

National Measurement System: Hệ thống đo lường quốc gia.

National Museums Scotland: Bảo tàng quốc gia Scotland.

National Market System: Hệ thống thị trường quốc gia.

New Music Seminar: Hội thảo âm nhạc mới.

New Media Strategies: Chiến lược truyền thông mới.

Neurally Mediated Syncope: Ngất qua trung gian thần kinh.

Newton/Miller/Smith.

Non-Metric Scaling: Tỷ lệ phi số liệu.

Nigerian Military School: Trường quân sự Nigeria.

Nightclub Management Software: Phần mềm quản lý hộp đêm.

Nepal Mathematical Society: Hội Toán học Nepal.

Neutral Mass Spectrometer: Khối phổ kế trung tính.

Neptune Middle School: Trường trung học cơ sở Neptune.

Notices to Mariners: Thông báo cho Mariners.
NMs.

Nairobi Metropolitan Services: Dịch vụ đô thị Nairobi.

Normal Mass Shift: Thay đổi khối lượng bình thường.

New Member States: Các quốc gia thành viên mới.

Non-Menstrual Syndrome: Hội chứng không kinh nguyệt.

National Missionary Society: Hội Truyền giáo Quốc gia.

Network Modeling & Simulation: Mô hình hóa & mô phỏng mạng.

Nordic Medical Services: Dịch vụ y tế Bắc Âu.

Norwegian Missionary Society: Hội truyền giáo Na Uy.

National Medical Stores: Cửa hàng y tế quốc gia.

Norwegian Mission Society: Hội truyền giáo Na Uy.

Nari Mukti Sangha: Tăng đoàn Nari Mukti.

Nature-Man-Spirit: Thiên nhiên-Con người-Tinh thần.

Nintendo Magazine System: Hệ thống Tạp chí Nintendo.

Netscape Messaging Server: Máy chủ nhắn tin Netscape.

Normalized Marker Sum: Tổng điểm đánh dấu chuẩn hóa.

Norfolk Museums Service: Dịch vụ bảo tàng Norfolk.

Needwood Middle School: Trường trung học cơ sở Needwood.

National Museum of Scotland: Bảo tàng quốc gia Scotland.

Next Movie Star: Ngôi sao điện ảnh tiếp theo.

National Monuments Service: Dịch vụ Di tích Quốc gia.

National Media Survey: Khảo sát Truyền thông Quốc gia.

Northside Middle School: Trường trung học cơ sở Northside.

Niagara Middle School: Trường trung học cơ sở Niagara.

National Museum of Singapore: Bảo tàng quốc gia Singapore.

National Meteorological Services: Dịch vụ Khí tượng Quốc gia.

Giải thích ý nghĩa của NMS

NMS có nghĩa “Network Management Station”, dịch sang tiếng Việt là “Trạm quản lý mạng”.